HD Graphics 5600 vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 5600
2014
15 Watt
5.82
+220%

HD Graphics 5600 vượt qua HD Graphics 4600 với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất605926
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10058
Hiệu quả năng lượng26.886.32
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT2Haswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192160
Tần số nhân300 MHz400 MHz
Tần số Boost1050 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million392 million
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture25.2022.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4032 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs32
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.3
OpenCL3.01.2
Vulkan++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 5600 5.82
+220%
HD Graphics 4600 1.82

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 5600 2263
+219%
HD Graphics 4600 710

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 5600 1431
+57.2%
HD Graphics 4600 911

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 5600 991
+55.9%
HD Graphics 4600 636

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 5600 7757
+38.2%
HD Graphics 4600 5613

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
+186%
14
−186%
Full HD12
+9.1%
11
−9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Atomic Heart 12−14
+160%
5−6
−160%
Battlefield 5 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Fortnite 30−35
+175%
12
−175%
Forza Horizon 4 24−27
+178%
9−10
−178%
Forza Horizon 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 65−70
+75.7%
35−40
−75.7%
Atomic Heart 12−14
+160%
5−6
−160%
Battlefield 5 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+244%
27
−244%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 45−50
+109%
22
−109%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Fortnite 30−35
+371%
7−8
−371%
Forza Horizon 4 24−27
+178%
9−10
−178%
Forza Horizon 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Grand Theft Auto V 18−20
+375%
4
−375%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+50%
4
−50%
Valorant 65−70
+75.7%
35−40
−75.7%
Battlefield 5 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Dota 2 45−50
+130%
20−22
−130%
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 24−27
+178%
9−10
−178%
Forza Horizon 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−133%
7−8
+133%
Valorant 65−70
+75.7%
35−40
−75.7%
Fortnite 30−35
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+250%
12−14
−250%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+200%
12−14
−200%
Valorant 60−65
+417%
12−14
−417%
Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%
Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 27−30
+211%
9−10
−211%
Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy HD Graphics 5600 và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 5600 nhanh hơn 186% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 5600 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD Graphics 5600 nhanh hơn 1500%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 4600 nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 5600 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (98%)
  • HD Graphics 4600 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.82 1.82
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

HD Graphics 5600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 219.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 5600 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 5600
HD Graphics 5600
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7
28 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
2601 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 5600 hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.