HD Graphics 4200 vs Quadro P4200

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4200 và Quadro P4200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4200
2013
4 Watt
0.85

P4200 vượt qua HD Graphics 4200 với mức trọn vẹn là 2452% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4200 và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1123226
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.9317.28
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4200 và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4200 và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1602304
Tần số nhân200 MHz1227 MHz
Tần số Boost850 MHz1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million7,200 million
Quy trình công nghệ22 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture17.00237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.272 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs264
TMUs20144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4200 và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4200 và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4200 và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4200 và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4200 và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4200 và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−2400%
200−210
+2400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Cyberpunk 2077 2−3
−2450%
50−55
+2450%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Cyberpunk 2077 2−3
−2450%
50−55
+2450%
Fortnite 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Forza Horizon 4 6−7
−1467%
90−95
+1467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1050%
90−95
+1050%
Valorant 30−35
−426%
160−170
+426%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Counter-Strike: Global Offensive 13
−1862%
250−260
+1862%
Cyberpunk 2077 2−3
−2450%
50−55
+2450%
Dota 2 14−16
−764%
120−130
+764%
Fortnite 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Forza Horizon 4 6−7
−1467%
90−95
+1467%
Metro Exodus 1−2
−5100%
50−55
+5100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1050%
90−95
+1050%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1320%
70−75
+1320%
Valorant 30−35
−426%
160−170
+426%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2450%
50−55
+2450%
Dota 2 14−16
−764%
120−130
+764%
Forza Horizon 4 6−7
−1467%
90−95
+1467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1050%
90−95
+1050%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1320%
70−75
+1320%
Valorant 30−35
−426%
160−170
+426%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−11600%
110−120
+11600%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−3240%
160−170
+3240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1833%
170−180
+1833%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Far Cry 5 0−1 50−55
Forza Horizon 4 2−3
−2950%
60−65
+2950%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3900%
40−45
+3900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−5500%
55−60
+5500%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 18−20
Grand Theft Auto V 14−16
−193%
40−45
+193%
Valorant 5−6
−2660%
130−140
+2660%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10−11
Far Cry 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1150%
24−27
+1150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1200%
24−27
+1200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy HD Graphics 4200 và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 11600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 21.69
Mức độ mới 2 Tháng 9 2013 21 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 22 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 100 Watt

HD Graphics 4200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P4200: hiệu năng cao hơn 2451.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P4200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4200
HD Graphics 4200
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 41 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4200 hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.