HD Graphics 3000 vs GeForce RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 3000
2011
0.57

RTX 2080 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 7261% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120072
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.64
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.55
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962944
Tần số nhân650 MHz1515 MHz
Tần số Boost1300 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million13,600 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown215 Watt
Tốc độ xử lý texture15.60314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs264
TMUs12184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 3000 0.57
RTX 2080 41.96
+7261%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 3000 254
RTX 2080 18761
+7286%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 3000 1568
RTX 2080 66631
+4149%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 3000 2503
RTX 2080 143576
+5637%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−1500%
144
+1500%
1440p1−2
−10100%
102
+10100%
4K1−2
−7300%
74
+7300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.85
1440pkhông có dữ liệu6.85
4Kkhông có dữ liệu9.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−6850%
130−140
+6850%
Cyberpunk 2077 2−3
−5300%
100−110
+5300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−6850%
130−140
+6850%
Cyberpunk 2077 2−3
−5300%
100−110
+5300%
Forza Horizon 4 4−5
−3800%
156
+3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2513%
209
+2513%
Valorant 27−30
−807%
263
+807%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−6850%
130−140
+6850%
Counter-Strike: Global Offensive 11
−2427%
270−280
+2427%
Cyberpunk 2077 2−3
−5300%
100−110
+5300%
Dota 2 8
−1763%
140−150
+1763%
Forza Horizon 4 4−5
−3725%
153
+3725%
Metro Exodus 0−1 90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2250%
188
+2250%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4425%
181
+4425%
Valorant 27−30
−776%
254
+776%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−5300%
100−110
+5300%
Dota 2 7
−2029%
140−150
+2029%
Forza Horizon 4 4−5
−3200%
132
+3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2013%
169
+2013%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2550%
106
+2550%
Valorant 27−30
−669%
223
+669%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−15550%
300−350
+15550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 55−60
Forza Horizon 4 2−3
−5800%
118
+5800%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−8900%
90−95
+8900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−12700%
128
+12700%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 35−40
Grand Theft Auto V 14−16
−613%
107
+613%
Valorant 4−5
−5750%
234
+5750%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5800%
59
+5800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3350%
69
+3350%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3150%
65
+3150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 163
+0%
163
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 155
+0%
155
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Fortnite 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+0%
156
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
Valorant 247
+0%
247
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%

Vậy HD Graphics 3000 và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 10100% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 7300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2080 nhanh hơn 15550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 41.96
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 20 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7261.4%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 3000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 2550 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2310 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 3000 hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.