HD Graphics 3000 vs GeForce RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 3000
2011
0.57

RTX 2060 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 5442% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1200137
Vị trí theo mức độ phổ biến9518
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.51
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.72
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961920
Tần số nhân650 MHz1365 MHz
Tần số Boost1300 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million10,800 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown160 Watt
Tốc độ xử lý texture15.60201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs248
TMUs12120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12
Shader Model4.16.5
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 3000 0.57
RTX 2060 31.59
+5442%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 3000 254
RTX 2060 14125
+5461%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 3000 1568
RTX 2060 60454
+3755%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 3000 2503
RTX 2060 107083
+4179%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−1244%
121
+1244%
1440p1−2
−7800%
79
+7800%
4K0−152

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.88
1440pkhông có dữ liệu4.42
4Kkhông có dữ liệu6.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
75−80
+3800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Forza Horizon 4 4−5
−3400%
140
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1988%
167
+1988%
Valorant 27−30
−755%
248
+755%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Counter-Strike: Global Offensive 11
−2418%
270−280
+2418%
Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Dota 2 8
−1638%
130−140
+1638%
Forza Horizon 4 4−5
−3175%
131
+3175%
Metro Exodus 0−1 67
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1888%
159
+1888%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3300%
136
+3300%
Valorant 27−30
−752%
247
+752%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Dota 2 7
−1886%
130−140
+1886%
Forza Horizon 4 4−5
−2525%
105
+2525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1425%
122
+1425%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1725%
73
+1725%
Valorant 27−30
−459%
162
+459%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−11650%
230−240
+11650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Forza Horizon 4 2−3
−4600%
90−95
+4600%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−6100%
60−65
+6100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−8700%
85−90
+8700%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 27−30
Grand Theft Auto V 14−16
−347%
67
+347%
Valorant 4−5
−5100%
208
+5100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−4000%
41
+4000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2100%
44
+2100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1800%
38
+1800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
+0%
141
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%

Vậy HD Graphics 3000 và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 1244% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 7800% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2060 nhanh hơn 11650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 31.59
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 7 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm

RTX 2060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5442.1%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 3000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 2550 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10931 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 3000 hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.