HD Graphics 3000 vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 3000
2011
0.66

Arc A580 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 4614% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1199187
Vị trí theo mức độ phổ biến9355
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.18
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng963072
Tần số nhân650 MHz1700 MHz
Tần số Boost1300 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million21,700 million
Quy trình công nghệ32 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown175 Watt
Tốc độ xử lý texture15.60384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs296
TMUs12192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 3000 0.66
Arc A580 31.11
+4614%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 3000 254
Arc A580 11955
+4607%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 3000 1568
Arc A580 95677
+6002%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 3000 2503
Arc A580 113974
+4454%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−1078%
106
+1078%
1440p1−2
−5300%
54
+5300%
4K0−133

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 2−3
−7350%
149
+7350%
Counter-Strike 2 7−8
−1300%
98
+1300%
Cyberpunk 2077 2−3
−3550%
73
+3550%
Atomic Heart 2−3
−5400%
110
+5400%
Counter-Strike 2 7−8
−1086%
83
+1086%
Cyberpunk 2077 2−3
−3150%
65
+3150%
Forza Horizon 4 4−5
−2575%
107
+2575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1338%
110−120
+1338%
Valorant 27−30
−541%
180−190
+541%
Atomic Heart 2−3
−3850%
79
+3850%
Counter-Strike 2 7−8
−957%
74
+957%
Counter-Strike: Global Offensive 11
−2373%
270−280
+2373%
Cyberpunk 2077 2−3
−2750%
57
+2750%
Dota 2 8
−4275%
350−400
+4275%
Forza Horizon 4 4−5
−2450%
102
+2450%
Metro Exodus 0−1 97
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1338%
110−120
+1338%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4250%
174
+4250%
Valorant 27−30
−541%
180−190
+541%
Counter-Strike 2 7−8
−857%
67
+857%
Cyberpunk 2077 2−3
−2550%
53
+2550%
Dota 2 7
−4186%
300−310
+4186%
Forza Horizon 4 4−5
−2075%
87
+2075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1338%
110−120
+1338%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1600%
68
+1600%
Valorant 27−30
−541%
180−190
+541%
Counter-Strike 2 0−1 24−27
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−9950%
200−210
+9950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%
Cyberpunk 2077 0−1 39
Forza Horizon 4 1−2
−7400%
75
+7400%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2650%
55
+2650%
Fortnite 1−2
−7100%
70−75
+7100%
Atomic Heart 0−1 21−24
Grand Theft Auto V 14−16
−153%
38
+153%
Valorant 4−5
−4225%
170−180
+4225%
Far Cry 5 1−2
−4600%
47
+4600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Fortnite 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy HD Graphics 3000 và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 1078% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 5300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A580 nhanh hơn 9950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (55%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (45%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 31.11
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 10 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 32 nm 6 nm

Arc A580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4613.6%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 3000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
2543 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
355 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 3000 hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.