HD Graphics 2000 vs RTX 2000 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 7083% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1237 | 123 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 23.40 |
Kiến trúc | Generation 6.0 (2011) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge GT1 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 3072 |
Tần số nhân | 850 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1350 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 115 Watt (35 - 115 Watt TGP) |
Tốc độ xử lý texture | 8.100 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1296 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 1 | không có dữ liệu |
TMUs | 6 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 16000 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 Ultimate |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.1 | không có dữ liệu |
OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 11
−6718%
| 750−800
+6718%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−6900%
|
280−290
+6900%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−6900%
|
280−290
+6900%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−6900%
|
280−290
+6900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−6775%
|
550−600
+6775%
|
Valorant | 27−30
−7043%
|
2000−2050
+7043%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 16−18
−6959%
|
1200−1250
+6959%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Dota 2 | 10−12
−6718%
|
750−800
+6718%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−6900%
|
280−290
+6900%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−6900%
|
280−290
+6900%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−6775%
|
550−600
+6775%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−6567%
|
400−450
+6567%
|
Valorant | 27−30
−7043%
|
2000−2050
+7043%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Dota 2 | 10−12
−6718%
|
750−800
+6718%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−6900%
|
280−290
+6900%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−6900%
|
280−290
+6900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−6775%
|
550−600
+6775%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−6567%
|
400−450
+6567%
|
Valorant | 27−30
−7043%
|
2000−2050
+7043%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−6900%
|
210−220
+6900%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
−6900%
|
210−220
+6900%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−6900%
|
1050−1100
+6900%
|
Valorant | 3−4
−6900%
|
210−220
+6900%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−6900%
|
210−220
+6900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
Vậy HD Graphics 2000 và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 6718% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.53 | 38.07 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2011 | 21 Tháng 3 2023 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
RTX 2000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7083%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 2000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.