HD Graphics 2000 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2000
2011
0.48

5090 Mobile vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 13796% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất127522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu56.53
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT1GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)27 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4810496
Tần số nhân850 MHz990 MHz
Tần số Boost1350 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million45,600 million
Quy trình công nghệ32 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown95 Watt
Tốc độ xử lý texture8.100496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1296 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs1112
TMUs6328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82
L1 Cachekhông có dữ liệu10.3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 2000 0.48
RTX 5090 Mobile 66.70
+13796%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 2000 213
Mẫu: 1
RTX 5090 Mobile 29494
+13747%
Mẫu: 387

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2000 896
RTX 5090 Mobile 111238
+12322%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−1427%
168
+1427%
1440p0−1115
4K0−179

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−18000%
180−190
+18000%
Hogwarts Legacy 5−6
−3200%
160−170
+3200%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−18000%
180−190
+18000%
Forza Horizon 4 4−5
−7075%
280−290
+7075%
Hogwarts Legacy 5−6
−3200%
160−170
+3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%
Valorant 27−30
−1393%
400−450
+1393%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1535%
270−280
+1535%
Cyberpunk 2077 1−2
−18000%
180−190
+18000%
Dota 2 10−12
−13536%
1500−1550
+13536%
Forza Horizon 4 4−5
−7075%
280−290
+7075%
Hogwarts Legacy 5−6
−3200%
160−170
+3200%
Metro Exodus 1−2
−18200%
180−190
+18200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6160%
300−350
+6160%
Valorant 27−30
−1393%
400−450
+1393%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−18000%
180−190
+18000%
Dota 2 10−12
−13536%
1500−1550
+13536%
Forza Horizon 4 4−5
−7075%
280−290
+7075%
Hogwarts Legacy 5−6
−3200%
160−170
+3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4280%
219
+4280%
Valorant 27−30
−13650%
3850−3900
+13650%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−7367%
224
+7367%
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−25700%
500−550
+25700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−12900%
650−700
+12900%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 2−3
−12500%
250−260
+12500%
Hogwarts Legacy 0−1 95−100
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−16700%
168
+16700%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 150−160

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1073%
176
+1073%
Valorant 3−4
−10900%
300−350
+10900%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 390
+0%
390
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 301
+0%
301
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 157
+0%
157
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy HD Graphics 2000 và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 1427% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5090 Mobile nhanh hơn 25700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 66.70
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 27 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13795.8%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1437 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2000 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.