HD Graphics 2000 vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2000
2011
0.54

RTX 2050 Mobile vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 3248% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1227304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.71
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT1GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482048
Tần số nhân850 MHz1185 MHz
Tần số Boost1350 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown45 Watt
Tốc độ xử lý texture8.10094.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1296 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs132
TMUs664
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 2000 0.54
RTX 2050 Mobile 18.08
+3248%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2000 896
RTX 2050 Mobile 46821
+5128%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−291%
43
+291%
1440p1−2
−3300%
34
+3300%
4K0−125

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−227%
36
+227%
Cyberpunk 2077 3−4
−1533%
49
+1533%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−173%
30
+173%
Cyberpunk 2077 3−4
−600%
21
+600%
Forza Horizon 4 6−7
−1167%
76
+1167%
Red Dead Redemption 2 5−6
−780%
40−45
+780%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−145%
27
+145%
Cyberpunk 2077 3−4
−400%
15
+400%
Far Cry 5 8−9
−775%
70
+775%
Fortnite 0−1 100−105
Forza Horizon 4 6−7
−950%
63
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1500%
120−130
+1500%
Red Dead Redemption 2 5−6
−780%
40−45
+780%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1060%
55−60
+1060%
World of Tanks 16−18
−1294%
220−230
+1294%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−200%
30−35
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−333%
13
+333%
Far Cry 5 8−9
−688%
60−65
+688%
Forza Horizon 4 6−7
−833%
56
+833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1500%
120−130
+1500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−3150%
130−140
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5500%
160−170
+5500%
World of Tanks 1−2
−12700%
120−130
+12700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−400%
14−16
+400%
Far Cry 5 4−5
−1125%
45−50
+1125%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−550%
24−27
+550%
Valorant 5−6
−860%
45−50
+860%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−113%
30−35
+113%
Grand Theft Auto V 14−16
−113%
30−35
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−5500%
55−60
+5500%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−113%
30−35
+113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 18−20
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 14−16
−127%
34
+127%
Valorant 1−2
−2100%
21−24
+2100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 87
+0%
87
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 43
+0%
43
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+0%
37
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy HD Graphics 2000 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 291% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 3300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 12700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.54 18.08
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 17 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3248.1%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 2000 và GeForce RTX 2050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1362 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2405 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 2000 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.