Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
2023
10.00

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với mức trọn vẹn là 760% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4736
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.86
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.13
Kiến trúcXe LPG (2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng424064
Tần số nhânkhông có dữ liệu1590 MHz
Tần số Boost1950 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu600 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu126 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu96 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−740%
210−220
+740%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu40.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 18−20
−742%
160−170
+742%
Counter-Strike 2 13
−746%
110−120
+746%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 18−20
−742%
160−170
+742%
Battlefield 5 40−45
−714%
350−400
+714%
Counter-Strike 2 11
−718%
90−95
+718%
Far Cry 5 30−35
−744%
270−280
+744%
Forza Horizon 4 50
−700%
400−450
+700%
Forza Horizon 5 27−30
−728%
240−250
+728%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−757%
300−310
+757%
Valorant 90−95
−706%
750−800
+706%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 18−20
−742%
160−170
+742%
Battlefield 5 40−45
−714%
350−400
+714%
Counter-Strike 2 13
−746%
110−120
+746%
Cyberpunk 2077 20−22
−750%
170−180
+750%
Far Cry 5 24
−733%
200−210
+733%
Fortnite 55−60
−676%
450−500
+676%
Forza Horizon 4 39
−669%
300−310
+669%
Forza Horizon 5 27−30
−728%
240−250
+728%
Grand Theft Auto V 15
−700%
120−130
+700%
Metro Exodus 18−20
−742%
160−170
+742%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−757%
300−310
+757%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−740%
210−220
+740%
Valorant 90−95
−706%
750−800
+706%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−714%
350−400
+714%
Counter-Strike 2 50−55
−669%
400−450
+669%
Cyberpunk 2077 20−22
−750%
170−180
+750%
Far Cry 5 30−35
−744%
270−280
+744%
Fortnite 55−60
−676%
450−500
+676%
Forza Horizon 4 30
−733%
250−260
+733%
Forza Horizon 5 27−30
−728%
240−250
+728%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−757%
300−310
+757%
Valorant 90−95
−706%
750−800
+706%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−711%
600−650
+711%
Cyberpunk 2077 8−9
−713%
65−70
+713%
Grand Theft Auto V 14−16
−757%
120−130
+757%
Metro Exodus 10−12
−718%
90−95
+718%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−733%
400−450
+733%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−733%
200−210
+733%
Counter-Strike 2 16−18
−724%
140−150
+724%
Far Cry 5 20−22
−750%
170−180
+750%
Forza Horizon 4 21−24
−726%
190−200
+726%
Forza Horizon 5 10−11
−750%
85−90
+750%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−757%
120−130
+757%
Valorant 100−110
−733%
900−950
+733%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 3−4
−700%
24−27
+700%
Counter-Strike 2 3−4
−700%
24−27
+700%
Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24−27
+700%
Grand Theft Auto V 21−24
−757%
180−190
+757%
Metro Exodus 5−6
−700%
40−45
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−718%
90−95
+718%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−733%
100−105
+733%
Counter-Strike 2 3−4
−700%
24−27
+700%
Far Cry 5 10−11
−750%
85−90
+750%
Fortnite 9−10
−733%
75−80
+733%
Forza Horizon 4 16−18
−713%
130−140
+713%
Forza Horizon 5 7−8
−757%
60−65
+757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−733%
75−80
+733%
Valorant 50−55
−684%
400−450
+684%

Vậy Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 740% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.00 85.99
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 18 Tháng 3 2025

RTX PRO 6000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 759.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Graphics 4-Cores iGPU (Arc) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.