GeForce RTX 5070 Ti vs RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5070 Ti
2025
16 GB GDDR7, 300 Watt
73.90
+120%

RTX 5070 Ti vượt qua RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14158
Vị trí theo mức độ phổ biến61không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.87không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGB203GB206
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành20 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$749 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89603328
Tần số nhân2295 MHz952 MHz
Tần số Boost2452 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture686.6151.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động43.94 TFLOPS9.684 TFLOPS
ROPs9632
TMUs280104
Tensor Cores280104
Ray Tracing Cores7026
L1 Cache8.8 MB3.3 MB
L2 Cache48 MB32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ896.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 Ti 73.90
+120%
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 33.59

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5070 Ti 84984
+168%
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 31736

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5070 Ti 70410
+181%
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 25085

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5070 Ti 290594
+147%
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile 117483

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD237
+152%
94
−152%
1440p138
+165%
52
−165%
4K89
+123%
40−45
−123%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p5.43không có dữ liệu
4K8.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+136%
140−150
−136%
Cyberpunk 2077 200−210 0−1
Hogwarts Legacy 221
+4320%
5−6
−4320%

Full HD
Medium

Battlefield 5 190−200
+132%
85−90
−132%
Counter-Strike 2 300−350
+136%
140−150
−136%
Cyberpunk 2077 200−210 0−1
Far Cry 5 338
+125%
150−160
−125%
Fortnite 300−350
+132%
130−140
−132%
Forza Horizon 4 300−350
+16300%
2−3
−16300%
Forza Horizon 5 220−230
+126%
100−105
−126%
Hogwarts Legacy 201
+3920%
5−6
−3920%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2817%
6−7
−2817%
Valorant 500−550
+2074%
21−24
−2074%

Full HD
High

Battlefield 5 190−200
+132%
85−90
−132%
Counter-Strike 2 300−350
+136%
140−150
−136%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3375%
8−9
−3375%
Cyberpunk 2077 200−210 0−1
Far Cry 5 321
+129%
140−150
−129%
Fortnite 300−350
+132%
130−140
−132%
Forza Horizon 4 300−350
+16300%
2−3
−16300%
Forza Horizon 5 220−230
+126%
100−105
−126%
Grand Theft Auto V 170−180
+132%
75−80
−132%
Hogwarts Legacy 178
+3460%
5−6
−3460%
Metro Exodus 241
+141%
100−105
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2817%
6−7
−2817%
The Witcher 3: Wild Hunt 529
+13125%
4−5
−13125%
Valorant 500−550
+2074%
21−24
−2074%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 190−200
+132%
85−90
−132%
Cyberpunk 2077 200−210 0−1
Far Cry 5 304
+134%
130−140
−134%
Forza Horizon 4 300−350
+16300%
2−3
−16300%
Hogwarts Legacy 143
+2760%
5−6
−2760%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2817%
6−7
−2817%
The Witcher 3: Wild Hunt 251
+6175%
4−5
−6175%
Valorant 500−550
+127%
220−230
−127%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+132%
130−140
−132%

1440p
High

Counter-Strike 2 250−260
+12750%
2−3
−12750%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+124%
230−240
−124%
Grand Theft Auto V 160−170
+129%
70−75
−129%
Metro Exodus 153
+135%
65−70
−135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 450−500
+120%
220−230
−120%

1440p
Ultra

Battlefield 5 190−200
+131%
85−90
−131%
Cyberpunk 2077 120−130
+124%
55−60
−124%
Far Cry 5 260
+136%
110−120
−136%
Forza Horizon 4 290−300
+29200%
1−2
−29200%
Hogwarts Legacy 107
+138%
45−50
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 206
+129%
90−95
−129%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+132%
65−70
−132%

4K
High

Counter-Strike 2 110−120
+134%
50−55
−134%
Grand Theft Auto V 180−190
+1127%
14−16
−1127%
Hogwarts Legacy 79
+126%
35−40
−126%
Metro Exodus 101
+124%
45−50
−124%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+133%
85−90
−133%
Valorant 300−350 0−1

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+127%
60−65
−127%
Counter-Strike 2 110−120
+134%
50−55
−134%
Cyberpunk 2077 60−65
+122%
27−30
−122%
Far Cry 5 147
+126%
65−70
−126%
Forza Horizon 4 260−270
+140%
110−120
−140%
Hogwarts Legacy 63
+133%
27−30
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+9500%
1−2
−9500%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+7800%
1−2
−7800%

Vậy RTX 5070 Ti và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 152% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 165% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 123% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 29200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti đã vượt qua RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong tất cả 20 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 73.90 33.59
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 45 Watt

RTX 5070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3031 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 Ti hoặc RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.