GeForce RTX 5060 Ti 16 GB vs RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5060 Ti 16 GB vượt qua RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 56 | 158 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | 28 | không trong top 100 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 75.49 | không có dữ liệu |
| Hiệu quả năng lượng | 23.15 | không có dữ liệu |
| Kiến trúc | Blackwell 2.0 (2025−2026) | Blackwell 2.0 (2025−2026) |
| Bộ xử lý đồ họa | GB206 | GB206 |
| Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
| Ngày phát hành | 16 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước) | 19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | $429 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 4608 | 3328 |
| Tần số nhân | 2407 MHz | 952 MHz |
| Tần số Boost | 2572 MHz | 1455 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 21,900 million | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 45 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 370.4 | 151.3 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 23.7 TFLOPS | 9.684 TFLOPS |
| ROPs | 48 | 32 |
| TMUs | 144 | 104 |
| Tensor Cores | 144 | 104 |
| Ray Tracing Cores | 36 | 26 |
| L1 Cache | 4.5 MB | 3.3 MB |
| L2 Cache | 32 MB | 32 MB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 5.0 x8 | PCIe 5.0 x16 |
| Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
| Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
| Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR7 | GDDR7 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 8 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 448.0 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
| Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b | Portable Device Dependent |
| HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
| Shader Model | 6.8 | 6.8 |
| OpenGL | 4.6 | 4.6 |
| OpenCL | 3.0 | 3.0 |
| Vulkan | 1.4 | 1.4 |
| CUDA | 12.0 | 12.0 |
| DLSS | + | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 140−150
+48.9%
| 94
−48.9%
|
| 1440p | 80−85
+53.8%
| 52
−53.8%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
| 1080p | 3.06 | không có dữ liệu |
| 1440p | 5.36 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
| Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
| Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra
| Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
| Valorant | 0−1 | 0−1 |
4K
Ultra
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Epic
| Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy RTX 5060 Ti 16 GB và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5060 Ti 16 GB nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5060 Ti 16 GB nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 20 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 51.68 | 33.59 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 8 GB |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 45 Watt |
RTX 5060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 2000 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
