GeForce RTX 4090 Mobile vs Radeon RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090 Mobile
2023
16 GB GDDR6,120 Watt
72.03
+60.5%

RTX 4090 Mobile vượt qua RX 7600 XT với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.33
Hiệu quả năng lượng41.3216.26
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97282048
Tần số nhân1335 MHz1980 MHz
Tần số Boost1695 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million13,300 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture515.3352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động32.98 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs11264
TMUs304128
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4090 Mobile 72.03
+60.5%
RX 7600 XT 44.88

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 Mobile 27683
+60.5%
RX 7600 XT 17246

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD176
+76%
100−110
−76%
1440p133
+66.3%
80−85
−66.3%
4K81
+62%
50−55
−62%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.29
1440pkhông có dữ liệu4.11
4Kkhông có dữ liệu6.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+69.2%
130−140
−69.2%
Cyberpunk 2077 156
+64.2%
95−100
−64.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+67.1%
70−75
−67.1%
Counter-Strike 2 143
+68.2%
85−90
−68.2%
Cyberpunk 2077 71
+77.5%
40−45
−77.5%
Forza Horizon 4 398
+65.8%
240−250
−65.8%
Forza Horizon 5 200
+66.7%
120−130
−66.7%
Metro Exodus 148
+64.4%
90−95
−64.4%
Red Dead Redemption 2 130−140
+65%
80−85
−65%
Valorant 350−400
+62.2%
230−240
−62.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+67.1%
70−75
−67.1%
Counter-Strike 2 132
+65%
80−85
−65%
Cyberpunk 2077 68
+70%
40−45
−70%
Dota 2 174
+74%
100−105
−74%
Far Cry 5 136
+70%
80−85
−70%
Fortnite 280−290
+67.6%
170−180
−67.6%
Forza Horizon 4 387
+61.3%
240−250
−61.3%
Forza Horizon 5 180−190
+70%
110−120
−70%
Grand Theft Auto V 162
+62%
100−105
−62%
Metro Exodus 138
+62.4%
85−90
−62.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+65.4%
130−140
−65.4%
Red Dead Redemption 2 130−140
+65%
80−85
−65%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+74%
100−105
−74%
Valorant 262
+63.8%
160−170
−63.8%
World of Tanks 270−280
+64.1%
170−180
−64.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+67.1%
70−75
−67.1%
Counter-Strike 2 123
+64%
75−80
−64%
Cyberpunk 2077 63
+80%
35−40
−80%
Dota 2 187
+70%
110−120
−70%
Far Cry 5 130−140
+68.8%
80−85
−68.8%
Forza Horizon 4 369
+67.7%
220−230
−67.7%
Forza Horizon 5 179
+62.7%
110−120
−62.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+65.4%
130−140
−65.4%
Valorant 350−400
+62.2%
230−240
−62.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Dota 2 138
+62.4%
85−90
−62.4%
Grand Theft Auto V 139
+63.5%
85−90
−63.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 90−95
+69.1%
55−60
−69.1%
World of Tanks 516
+72%
300−310
−72%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+74%
50−55
−74%
Cyberpunk 2077 47
+74.1%
27−30
−74.1%
Far Cry 5 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Forza Horizon 4 294
+63.3%
180−190
−63.3%
Forza Horizon 5 140−150
+64.7%
85−90
−64.7%
Metro Exodus 128
+70.7%
75−80
−70.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+64%
100−105
−64%
Valorant 300−350
+68.4%
190−200
−68.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 63
+80%
35−40
−80%
Dota 2 172
+72%
100−105
−72%
Grand Theft Auto V 174
+74%
100−105
−74%
Metro Exodus 82
+64%
50−55
−64%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+60.8%
130−140
−60.8%
Red Dead Redemption 2 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+74%
100−105
−74%
World of Tanks 314
+65.3%
190−200
−65.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%
Counter-Strike 2 21
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Dota 2 179
+62.7%
110−120
−62.7%
Far Cry 5 100−110
+61.5%
65−70
−61.5%
Fortnite 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%
Forza Horizon 4 156
+64.2%
95−100
−64.2%
Forza Horizon 5 85−90
+76%
50−55
−76%
Valorant 180−190
+68.2%
110−120
−68.2%

Vậy RTX 4090 Mobile và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 72.03 44.88
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 190 Watt

RTX 4090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090 Mobile
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 694 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4090 Mobile hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.