GeForce RTX 4090 Mobile vs RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090 Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
61.45

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua RTX 4090 Mobile với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.15
Hiệu quả năng lượng40.6219.82
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97288448
Tần số nhân1335 MHz2340 MHz
Tần số Boost1695 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million45,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture515.3689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động32.98 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs11296
TMUs304264
Tensor Cores304264
Ray Tracing Cores7666

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 Mobile 61.45
RTX 4070 Ti SUPER 71.21
+15.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 Mobile 27459
RTX 4070 Ti SUPER 31821
+15.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 Mobile 64746
RTX 4070 Ti SUPER 74834
+15.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4090 Mobile 46191
RTX 4070 Ti SUPER 54566
+18.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 Mobile 143162
RTX 4070 Ti SUPER 165604
+15.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 Mobile 554375
RTX 4070 Ti SUPER 759135
+36.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 Mobile và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD173
−29.5%
224
+29.5%
1440p133
−10.5%
147
+10.5%
4K81
−9.9%
89
+9.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.57
1440pkhông có dữ liệu5.44
4Kkhông có dữ liệu8.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 211
−8.5%
220−230
+8.5%
Counter-Strike 2 300−350
−4.4%
300−350
+4.4%
Cyberpunk 2077 147
−34%
197
+34%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 174
−31.6%
220−230
+31.6%
Battlefield 5 170−180
−9.7%
190−200
+9.7%
Counter-Strike 2 240
−37.5%
300−350
+37.5%
Cyberpunk 2077 142
−38%
196
+38%
Far Cry 5 173
−17.3%
203
+17.3%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
−21%
300−350
+21%
Forza Horizon 5 181
−19.3%
210−220
+19.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−26.1%
450−500
+26.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 167
−37.1%
220−230
+37.1%
Battlefield 5 170−180
−9.7%
190−200
+9.7%
Counter-Strike 2 214
−54.2%
300−350
+54.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 133
−29.3%
172
+29.3%
Dota 2 199
−15.6%
230−240
+15.6%
Far Cry 5 167
−18%
197
+18%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
−21%
300−350
+21%
Forza Horizon 5 174
−24.1%
210−220
+24.1%
Grand Theft Auto V 162
−7.4%
174
+7.4%
Metro Exodus 156
−25.6%
196
+25.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
−9.1%
430
+9.1%
Valorant 350−400
−26.1%
450−500
+26.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
−9.7%
190−200
+9.7%
Cyberpunk 2077 128
−23.4%
158
+23.4%
Dota 2 187
−12.3%
210−220
+12.3%
Far Cry 5 158
−19%
188
+19%
Forza Horizon 4 260−270
−21%
300−350
+21%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
−2.9%
210
+2.9%
Valorant 350−400
−26.1%
450−500
+26.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 173
−42.8%
240−250
+42.8%
Counter-Strike: Global Offensive 516
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 138
−12.3%
155
+12.3%
Metro Exodus 117
−12%
131
+12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 485
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
−17.4%
190−200
+17.4%
Cyberpunk 2077 95
−9.5%
104
+9.5%
Far Cry 5 151
−23.8%
187
+23.8%
Forza Horizon 4 220−230
−24.2%
280−290
+24.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+3.1%
159
−3.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
−27.9%
75−80
+27.9%
Counter-Strike 2 88
+144%
36
−144%
Counter-Strike: Global Offensive 314
−11.5%
350−400
+11.5%
Grand Theft Auto V 172
−5.8%
182
+5.8%
Metro Exodus 82
−2.4%
84
+2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
−26.7%
190−200
+26.7%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−10.6%
130−140
+10.6%
Counter-Strike 2 90−95
−23.1%
110−120
+23.1%
Cyberpunk 2077 48
−4.2%
50
+4.2%
Dota 2 179
−11.7%
200−210
+11.7%
Far Cry 5 107
−11.2%
119
+11.2%
Forza Horizon 4 170−180
−39.1%
240−250
+39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4090 Mobile và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 Mobile nhanh hơn 144%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 4070 Ti SUPER tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 61.45 71.21
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 285 Watt

RTX 4090 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 15.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4090 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 730 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3597 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 Mobile hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.