GeForce RTX 4090 Mobile vs Radeon 880M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4090 Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
71.65
+256%

RTX 4090 Mobile vượt qua 880M với mức trọn vẹn là 256% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.9392.05
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9728512
Tần số nhân1335 MHz400 MHz
Tần số Boost1695 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million34,000 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture515.392.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động32.98 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs11216
TMUs30432
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 Mobile 71.65
+256%
Radeon 880M 20.14

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 Mobile 27537
+256%
Radeon 880M 7740

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 Mobile 64746
+366%
Radeon 880M 13892

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4090 Mobile 46191
+452%
Radeon 880M 8371

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4090 Mobile 143162
+177%
Radeon 880M 51662

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4090 Mobile 21251
+607%
Radeon 880M 3006

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD177
+378%
37
−378%
1440p132
+474%
23
−474%
4K82
+290%
21−24
−290%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 211
+359%
46
−359%
Counter-Strike 2 220
+424%
42
−424%
Cyberpunk 2077 147
+268%
40−45
−268%
Atomic Heart 174
+412%
34
−412%
Battlefield 5 170−180
+126%
75−80
−126%
Counter-Strike 2 205
+521%
33
−521%
Cyberpunk 2077 142
+255%
40−45
−255%
Far Cry 5 173
+220%
54
−220%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 260−270
+242%
75−80
−242%
Forza Horizon 5 181
+242%
50−55
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
Valorant 350−400
+165%
140−150
−165%
Atomic Heart 167
+695%
21
−695%
Battlefield 5 170−180
+126%
75−80
−126%
Counter-Strike 2 132
+408%
26
−408%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+21.4%
220−230
−21.4%
Cyberpunk 2077 133
+233%
40−45
−233%
Dota 2 199
+262%
55−60
−262%
Far Cry 5 167
+241%
49
−241%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 260−270
+242%
75−80
−242%
Forza Horizon 5 174
+228%
50−55
−228%
Grand Theft Auto V 162
+200%
54
−200%
Metro Exodus 156
+280%
40−45
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
+643%
53
−643%
Valorant 350−400
+165%
140−150
−165%
Battlefield 5 170−180
+126%
75−80
−126%
Counter-Strike 2 149
+610%
21
−610%
Cyberpunk 2077 128
+220%
40−45
−220%
Dota 2 187
+274%
50−55
−274%
Far Cry 5 158
+243%
46
−243%
Forza Horizon 4 260−270
+242%
75−80
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+518%
33
−518%
Valorant 350−400
+165%
140−150
−165%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Counter-Strike: Global Offensive 516
+277%
130−140
−277%
Grand Theft Auto V 138
+527%
22
−527%
Metro Exodus 117
+388%
24−27
−388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Valorant 485
+171%
170−180
−171%
Battlefield 5 160−170
+217%
50−55
−217%
Counter-Strike 2 60
+275%
16−18
−275%
Cyberpunk 2077 95
+428%
18−20
−428%
Far Cry 5 151
+260%
40−45
−260%
Forza Horizon 4 220−230
+383%
45−50
−383%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+447%
30−33
−447%
Fortnite 150−160
+251%
40−45
−251%
Atomic Heart 60−65
+313%
14−16
−313%
Counter-Strike 2 63
+600%
9−10
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 314
+269%
85−90
−269%
Grand Theft Auto V 172
+406%
30−35
−406%
Metro Exodus 82
+447%
14−16
−447%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+456%
27−30
−456%
Valorant 300−350
+210%
100−110
−210%
Battlefield 5 120−130
+343%
27−30
−343%
Counter-Strike 2 45−50
+422%
9−10
−422%
Cyberpunk 2077 48
+500%
8−9
−500%
Dota 2 179
+258%
50−55
−258%
Far Cry 5 107
+410%
21−24
−410%
Forza Horizon 4 180−190
+445%
30−35
−445%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+405%
18−20
−405%
Fortnite 75−80
+316%
18−20
−316%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX 4090 Mobile và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 378% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 474% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 290% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4090 Mobile nhanh hơn 695%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 71.65 20.14
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 15 Tháng 7 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

RTX 4090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 255.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 880M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
715 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 Mobile hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.