GeForce RTX 4070 Mobile vs RTX 4090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
49.17

RTX 4090 Mobile vượt qua RTX 4070 Mobile với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6021
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.5541.33
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD106AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46089728
Tần số nhân1395 MHz1335 MHz
Tần số Boost1695 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture244.1515.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.62 TFLOPS32.98 TFLOPS
ROPs48112
TMUs144304
Tensor Cores144304
Ray Tracing Cores3676

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4070 Mobile 49.17
RTX 4090 Mobile 69.40
+41.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 Mobile 19577
RTX 4090 Mobile 27629
+41.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 Mobile 41090
RTX 4090 Mobile 64746
+57.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 Mobile 94245
RTX 4090 Mobile 113387
+20.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 Mobile 29950
RTX 4090 Mobile 46191
+54.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 Mobile 157542
+10%
RTX 4090 Mobile 143162

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 Mobile 612986
+10.6%
RTX 4090 Mobile 554375

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4070 Mobile 11960
RTX 4090 Mobile 21251
+77.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
−39.1%
178
+39.1%
1440p73
−79.5%
131
+79.5%
4K47
−76.6%
83
+76.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 127
−73.2%
220
+73.2%
Cyberpunk 2077 133
−17.3%
156
+17.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−0.9%
110−120
+0.9%
Counter-Strike 2 106
−93.4%
205
+93.4%
Cyberpunk 2077 58
−22.4%
71
+22.4%
Forza Horizon 4 285
−39.6%
398
+39.6%
Forza Horizon 5 160
−25%
200
+25%
Metro Exodus 140
−5.7%
148
+5.7%
Red Dead Redemption 2 95−100
−37.9%
130−140
+37.9%
Valorant 210−220
−73.8%
350−400
+73.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−0.9%
110−120
+0.9%
Counter-Strike 2 95
−38.9%
132
+38.9%
Cyberpunk 2077 49
−38.8%
68
+38.8%
Dota 2 156
−11.5%
174
+11.5%
Far Cry 5 103
−32%
136
+32%
Fortnite 200−210
−37.9%
280−290
+37.9%
Forza Horizon 4 233
−66.1%
387
+66.1%
Forza Horizon 5 120−130
−46.1%
180−190
+46.1%
Grand Theft Auto V 145
−11.7%
162
+11.7%
Metro Exodus 111
−24.3%
138
+24.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−0.5%
210−220
+0.5%
Red Dead Redemption 2 95−100
−37.9%
130−140
+37.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
−22.4%
262
+22.4%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−0.9%
110−120
+0.9%
Counter-Strike 2 76
−96.1%
149
+96.1%
Cyberpunk 2077 44
−43.2%
63
+43.2%
Dota 2 167
−12%
187
+12%
Far Cry 5 110−120
−20.7%
130−140
+20.7%
Forza Horizon 4 203
−81.8%
369
+81.8%
Forza Horizon 5 121
−47.9%
179
+47.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−0.5%
210−220
+0.5%
Valorant 210−220
−73.8%
350−400
+73.8%

1440p
High Preset

Dota 2 90
−53.3%
138
+53.3%
Grand Theft Auto V 89
−56.2%
139
+56.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 55−60
−67.3%
90−95
+67.3%
World of Tanks 300−350
−57.8%
516
+57.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−4.8%
85−90
+4.8%
Counter-Strike 2 39
−53.8%
60
+53.8%
Cyberpunk 2077 27
−74.1%
47
+74.1%
Far Cry 5 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
Forza Horizon 4 134
−119%
294
+119%
Forza Horizon 5 85−90
−58%
130−140
+58%
Metro Exodus 105
−21.9%
128
+21.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−86.4%
164
+86.4%
Valorant 180−190
−75.3%
300−350
+75.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30
−110%
63
+110%
Dota 2 90
−91.1%
172
+91.1%
Grand Theft Auto V 89
−95.5%
174
+95.5%
Metro Exodus 44
−86.4%
82
+86.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20.1%
200−210
+20.1%
Red Dead Redemption 2 35−40
−75%
60−65
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
−95.5%
174
+95.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−44.4%
90−95
+44.4%
Counter-Strike 2 24−27
−88%
45−50
+88%
Cyberpunk 2077 12
−100%
24
+100%
Dota 2 146
−22.6%
179
+22.6%
Far Cry 5 85−90
−23.5%
100−110
+23.5%
Fortnite 80−85
−17.1%
95−100
+17.1%
Forza Horizon 4 72
−117%
156
+117%
Forza Horizon 5 50−55
−67.3%
85−90
+67.3%
Valorant 100−105
−85%
180−190
+85%

4K
High Preset

World of Tanks 314
+0%
314
+0%

Vậy RTX 4070 Mobile và RTX 4090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4090 Mobile nhanh hơn 119%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.17 69.40
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 120 Watt

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Mobile: hiệu năng cao hơn 41.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4070 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4070 Mobile và GeForce RTX 4090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1911 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 702 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4070 Mobile hoặc GeForce RTX 4090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.