GeForce RTX 4090 D vs RTX PRO 4000 Blackwell

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090 D
2023
24 GB GDDR6X, 425 Watt
74.53
+7.4%

RTX 4090 D vượt qua RTX PRO 4000 Blackwell với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất816
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.7538.85
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102GB203
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng145928960
Tần số nhân2280 MHz1590 MHz
Tần số Boost2520 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)425 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture1,149732.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động73.54 TFLOPS46.9 TFLOPS
ROPs17696
TMUs456280
Tensor Cores456280
Ray Tracing Cores11470

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mm241 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s672.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.912.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 D 74.53
+7.4%
RTX PRO 4000 Blackwell 69.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 D 32259
+7.4%
RTX PRO 4000 Blackwell 30028

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.53 69.38
Mức độ mới 28 Tháng 12 2023 18 Tháng 3 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 425 Watt 140 Watt

RTX 4090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 4000 Blackwell: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 203.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 4000 Blackwell quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 116 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 D hoặc RTX PRO 4000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.