GeForce RTX 4090 D vs RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.96không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1459224064
Tần số nhân2280 MHz1590 MHz
Tần số Boost2520 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)425 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture1,1491,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động73.54 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs176176
TMUs456752
Tensor Cores456752
Ray Tracing Cores114188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mm304 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s1.79 TB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 12 2023 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 96 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 425 Watt 600 Watt

RTX 4090 D có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4090 D và RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q
RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 D hoặc RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.