Arc 7-Core iGPU vs Radeon RX 9070 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 7-Core iGPU
2023
15.10

RX 9070 XT vượt qua Arc 7-Core iGPU với mức trọn vẹn là 299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.49
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.71
Kiến trúcXe LPG (2023)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74096
Tần số nhânkhông có dữ liệu1660 MHz
Tần số Boost2200 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu304 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu48.66 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Core iGPU và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−271%
130−140
+271%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 41
−393%
200−210
+393%
Counter-Strike 2 90
−249%
300−350
+249%
Cyberpunk 2077 32
−413%
160−170
+413%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 32
−531%
200−210
+531%
Battlefield 5 70−75
−150%
170−180
+150%
Counter-Strike 2 58
−441%
300−350
+441%
Cyberpunk 2077 27
−507%
160−170
+507%
Far Cry 5 39
−349%
170−180
+349%
Fortnite 90−95
−236%
300−350
+236%
Forza Horizon 4 65−70
−279%
250−260
+279%
Forza Horizon 5 50−55
−263%
180−190
+263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
Valorant 130−140
−184%
350−400
+184%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
−778%
200−210
+778%
Battlefield 5 70−75
−150%
170−180
+150%
Counter-Strike 2 31
−913%
300−350
+913%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−31.8%
270−280
+31.8%
Cyberpunk 2077 23
−613%
160−170
+613%
Far Cry 5 36
−386%
170−180
+386%
Fortnite 90−95
−236%
300−350
+236%
Forza Horizon 4 65−70
−279%
250−260
+279%
Forza Horizon 5 50−55
−263%
180−190
+263%
Grand Theft Auto V 24
−600%
160−170
+600%
Metro Exodus 35−40
−371%
160−170
+371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−437%
270−280
+437%
Valorant 130−140
−184%
350−400
+184%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−150%
170−180
+150%
Cyberpunk 2077 22
−645%
160−170
+645%
Far Cry 5 35
−400%
170−180
+400%
Forza Horizon 4 65−70
−279%
250−260
+279%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−1091%
270−280
+1091%
Valorant 130−140
−184%
350−400
+184%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−236%
300−350
+236%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−506%
200−210
+506%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−318%
500−550
+318%
Grand Theft Auto V 27−30
−407%
130−140
+407%
Metro Exodus 21−24
−429%
110−120
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−10.8%
170−180
+10.8%
Valorant 160−170
−177%
450−500
+177%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−259%
160−170
+259%
Cyberpunk 2077 14−16
−520%
90−95
+520%
Far Cry 5 35−40
−324%
150−160
+324%
Forza Horizon 4 40−45
−441%
220−230
+441%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−496%
150−160
+496%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−308%
150−160
+308%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−362%
60−65
+362%
Counter-Strike 2 12−14
−585%
85−90
+585%
Grand Theft Auto V 30−33
−430%
150−160
+430%
Metro Exodus 12−14
−454%
70−75
+454%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−491%
130−140
+491%
Valorant 90−95
−260%
300−350
+260%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−404%
120−130
+404%
Counter-Strike 2 12−14
−585%
85−90
+585%
Cyberpunk 2077 6−7
−650%
45−50
+650%
Far Cry 5 18−20
−478%
100−110
+478%
Forza Horizon 4 27−30
−503%
170−180
+503%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−500%
95−100
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−394%
75−80
+394%

Vậy Arc 7-Core iGPU và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT nhanh hơn 271% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 1091%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT đã vượt qua Arc 7-Core iGPU trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.10 60.22
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 6 Tháng 3 2025

RX 9070 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 298.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn Arc 7-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 7-Core iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 27 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 7-Core iGPU hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.