GeForce RTX 4080 vs Radeon PRO W7500

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080
2022
16 GB GDDR6X, 320 Watt
77.29
+162%

RTX 4080 vượt qua PRO W7500 với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5156
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.10100.00
Hiệu quả năng lượng19.2233.58
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD103Navi 33
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $429

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 244% so với RTX 4080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97281792
Tần số nhân2205 MHz1500 MHz
Tần số Boost2505 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million13,300 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture761.5190.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.74 TFLOPS12.19 TFLOPS
ROPs11264
TMUs304112
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài310 mm216 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1344 MHz
Băng thông bộ nhớ716.8 GB/s172.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 77.29
+162%
PRO W7500 29.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 34558
+162%
PRO W7500 13207

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 và Radeon PRO W7500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD231
+172%
85−90
−172%
1440p161
+168%
60−65
−168%
4K105
+163%
40−45
−163%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.19
−2.8%
5.05
+2.8%
1440p7.45
−4.2%
7.15
+4.2%
4K11.42
−6.5%
10.73
+6.5%
  • RTX 4080 và PRO W7500 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 và PRO W7500 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7500 thấp hơn 6% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 240−250
+168%
90−95
−168%
Counter-Strike 2 300−350
+177%
120−130
−177%
Cyberpunk 2077 231
+172%
85−90
−172%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 227
+167%
85−90
−167%
Battlefield 5 190−200
+163%
75−80
−163%
Counter-Strike 2 320
+167%
120−130
−167%
Cyberpunk 2077 231
+172%
85−90
−172%
Far Cry 5 223
+162%
85−90
−162%
Fortnite 300−350
+175%
110−120
−175%
Forza Horizon 4 300−350
+165%
130−140
−165%
Forza Horizon 5 249
+162%
95−100
−162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
Valorant 550−600
+162%
210−220
−162%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 205
+173%
75−80
−173%
Battlefield 5 190−200
+163%
75−80
−163%
Counter-Strike 2 317
+164%
120−130
−164%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+178%
100−105
−178%
Cyberpunk 2077 210
+163%
80−85
−163%
Dota 2 249
+162%
95−100
−162%
Far Cry 5 218
+173%
80−85
−173%
Fortnite 300−350
+175%
110−120
−175%
Forza Horizon 4 300−350
+165%
130−140
−165%
Forza Horizon 5 239
+166%
90−95
−166%
Grand Theft Auto V 178
+174%
65−70
−174%
Metro Exodus 213
+166%
80−85
−166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+173%
200−210
−173%
Valorant 550−600
+162%
210−220
−162%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+163%
75−80
−163%
Cyberpunk 2077 190
+171%
70−75
−171%
Dota 2 233
+174%
85−90
−174%
Far Cry 5 204
+172%
75−80
−172%
Forza Horizon 4 300−350
+165%
130−140
−165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
The Witcher 3: Wild Hunt 258
+172%
95−100
−172%
Valorant 575
+174%
210−220
−174%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+175%
110−120
−175%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 259
+173%
95−100
−173%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+172%
190−200
−172%
Grand Theft Auto V 162
+170%
60−65
−170%
Metro Exodus 154
+180%
55−60
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Valorant 450−500
+169%
180−190
−169%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+180%
70−75
−180%
Cyberpunk 2077 129
+187%
45−50
−187%
Far Cry 5 201
+168%
75−80
−168%
Forza Horizon 4 300−350
+178%
110−120
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+173%
70−75
−173%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+175%
55−60
−175%

4K
High Preset

Atomic Heart 90−95
+200%
30−33
−200%
Counter-Strike 2 107
+168%
40−45
−168%
Grand Theft Auto V 185
+164%
70−75
−164%
Metro Exodus 104
+197%
35−40
−197%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+167%
70−75
−167%
Valorant 300−350
+177%
120−130
−177%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+172%
50−55
−172%
Counter-Strike 2 120−130
+182%
45−50
−182%
Cyberpunk 2077 63
+163%
24−27
−163%
Dota 2 227
+167%
85−90
−167%
Far Cry 5 140
+180%
50−55
−180%
Forza Horizon 4 300−350
+174%
110−120
−174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+174%
35−40
−174%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+163%
30−33
−163%

Vậy RTX 4080 và PRO W7500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 172% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 77.29 29.54
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 3 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 70 Watt

RTX 4080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7500: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4831 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 hoặc Radeon PRO W7500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.