GeForce RTX 4080 SUPER vs RTX A1000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080 SUPER
2024
16 GB GDDR6X, 320 Watt
86.00
+214%

RTX 4080 SUPER vượt qua RTX A1000 với mức trọn vẹn là 214% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6208
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.2139.15
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102402304
Tần số nhân2295 MHz727 MHz
Tần số Boost2550 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture816.0105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động52.22 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs11232
TMUs32072
Tensor Cores32072
Ray Tracing Cores8018

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài310 mm163 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1438 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ736.3 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4080 SUPER 86.00
+214%
RTX A1000 27.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 SUPER 34240
+214%
RTX A1000 10906

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD261
+226%
80−85
−226%
1440p178
+224%
55−60
−224%
4K117
+234%
35−40
−234%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu
1440p5.61không có dữ liệu
4K8.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 246
+228%
75−80
−228%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 240
+220%
75−80
−220%
Forza Horizon 4 614
+223%
190−200
−223%
Forza Horizon 5 250−260
+235%
75−80
−235%
Metro Exodus 198
+230%
60−65
−230%
Red Dead Redemption 2 150−160
+247%
45−50
−247%
Valorant 550−600
+226%
180−190
−226%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 214
+229%
65−70
−229%
Dota 2 179
+225%
55−60
−225%
Far Cry 5 161
+222%
50−55
−222%
Fortnite 300−350
+224%
95−100
−224%
Forza Horizon 4 568
+216%
180−190
−216%
Forza Horizon 5 250−260
+235%
75−80
−235%
Grand Theft Auto V 179
+225%
55−60
−225%
Metro Exodus 188
+242%
55−60
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+231%
65−70
−231%
Red Dead Redemption 2 150−160
+247%
45−50
−247%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+216%
55−60
−216%
Valorant 550−600
+226%
180−190
−226%
World of Tanks 270−280
+228%
85−90
−228%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 190
+217%
60−65
−217%
Far Cry 5 160−170
+230%
50−55
−230%
Forza Horizon 4 527
+229%
160−170
−229%
Forza Horizon 5 250−260
+235%
75−80
−235%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+231%
65−70
−231%
Valorant 550−600
+226%
180−190
−226%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+220%
35−40
−220%
Dota 2 169
+238%
50−55
−238%
Grand Theft Auto V 169
+238%
50−55
−238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Red Dead Redemption 2 90−95
+244%
27−30
−244%
World of Tanks 500−550
+223%
160−170
−223%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+222%
27−30
−222%
Far Cry 5 160−170
+220%
50−55
−220%
Forza Horizon 4 397
+231%
120−130
−231%
Forza Horizon 5 190−200
+222%
60−65
−222%
Metro Exodus 171
+242%
50−55
−242%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+216%
70−75
−216%
Valorant 450−500
+234%
140−150
−234%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 117
+234%
35−40
−234%
Dota 2 187
+240%
55−60
−240%
Grand Theft Auto V 187
+240%
55−60
−240%
Metro Exodus 106
+253%
30−33
−253%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+222%
65−70
−222%
Red Dead Redemption 2 60−65
+256%
18−20
−256%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+240%
55−60
−240%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+237%
27−30
−237%
Counter-Strike 2 28
+250%
8−9
−250%
Far Cry 5 100−110
+250%
30−33
−250%
Fortnite 95−100
+220%
30−33
−220%
Forza Horizon 4 201
+235%
60−65
−235%
Forza Horizon 5 120−130
+215%
40−45
−215%
Valorant 270−280
+226%
85−90
−226%

Vậy RTX 4080 SUPER và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 226% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 234% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 86.00 27.39
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 50 Watt

RTX 4080 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 214%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 540%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn RTX A1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4080 SUPER và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2381 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4080 SUPER hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.