GeForce RTX 4090 Mobile vs Radeon 8050S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4090 Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
61.45
+64.8%

RTX 4090 Mobile vượt qua 8050S với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.58không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD103Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97282048
Tần số nhân1335 MHz1295 MHz
Tần số Boost1695 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million34,000 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture515.3298.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động32.98 TFLOPS9.564 TFLOPS
ROPs11264
TMUs304128
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 Mobile 61.45
+64.8%
Radeon 8050S 37.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 Mobile 27458
+64.8%
Radeon 8050S 16662

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD173
+73%
100−110
−73%
1440p133
+66.3%
80−85
−66.3%
4K81
+80%
45−50
−80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 211
+75.8%
120−130
−75.8%
Counter-Strike 2 300−350
+66.3%
190−200
−66.3%
Cyberpunk 2077 147
+72.9%
85−90
−72.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 174
+74%
100−105
−74%
Battlefield 5 170−180
+76%
100−105
−76%
Counter-Strike 2 240
+71.4%
140−150
−71.4%
Cyberpunk 2077 142
+67.1%
85−90
−67.1%
Far Cry 5 173
+73%
100−105
−73%
Fortnite 300−350
+67.8%
180−190
−67.8%
Forza Horizon 4 260−270
+74.7%
150−160
−74.7%
Forza Horizon 5 181
+81%
100−105
−81%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
Valorant 350−400
+70.5%
220−230
−70.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 167
+67%
100−105
−67%
Battlefield 5 170−180
+76%
100−105
−76%
Counter-Strike 2 214
+78.3%
120−130
−78.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 133
+66.3%
80−85
−66.3%
Dota 2 199
+65.8%
120−130
−65.8%
Far Cry 5 167
+67%
100−105
−67%
Fortnite 300−350
+67.8%
180−190
−67.8%
Forza Horizon 4 260−270
+74.7%
150−160
−74.7%
Forza Horizon 5 174
+74%
100−105
−74%
Grand Theft Auto V 162
+70.5%
95−100
−70.5%
Metro Exodus 156
+73.3%
90−95
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
+71.3%
230−240
−71.3%
Valorant 350−400
+70.5%
220−230
−70.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+76%
100−105
−76%
Cyberpunk 2077 128
+70.7%
75−80
−70.7%
Dota 2 187
+70%
110−120
−70%
Far Cry 5 158
+66.3%
95−100
−66.3%
Forza Horizon 4 260−270
+74.7%
150−160
−74.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+70%
120−130
−70%
Valorant 350−400
+70.5%
220−230
−70.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+67.8%
180−190
−67.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 173
+73%
100−105
−73%
Counter-Strike: Global Offensive 516
+72%
300−310
−72%
Grand Theft Auto V 138
+72.5%
80−85
−72.5%
Metro Exodus 117
+67.1%
70−75
−67.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 485
+67.2%
290−300
−67.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+67%
100−105
−67%
Cyberpunk 2077 95
+72.7%
55−60
−72.7%
Far Cry 5 151
+67.8%
90−95
−67.8%
Forza Horizon 4 220−230
+73.8%
130−140
−73.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+72.6%
95−100
−72.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+67.8%
90−95
−67.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Counter-Strike 2 88
+76%
50−55
−76%
Counter-Strike: Global Offensive 314
+65.3%
190−200
−65.3%
Grand Theft Auto V 172
+72%
100−105
−72%
Metro Exodus 82
+82.2%
45−50
−82.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+66.7%
90−95
−66.7%
Valorant 300−350
+66%
200−210
−66%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+75.7%
70−75
−75.7%
Counter-Strike 2 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%
Cyberpunk 2077 48
+77.8%
27−30
−77.8%
Dota 2 179
+79%
100−105
−79%
Far Cry 5 107
+78.3%
60−65
−78.3%
Forza Horizon 4 170−180
+79%
100−105
−79%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

Vậy RTX 4090 Mobile và Radeon 8050S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 61.45 37.29

RTX 4090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 8050S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 730 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 Mobile hoặc Radeon 8050S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.