GeForce RTX 4060 Mobile vs RTX 4070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
45.22

RTX 4070 Mobile vượt qua RTX 4060 Mobile với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7763
Vị trí theo mức độ phổ biến45không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.2930.35
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107AD106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30724608
Tần số nhân1545 MHz1395 MHz
Tần số Boost1890 MHz1695 MHz
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture181.4244.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.61 TFLOPS15.62 TFLOPS
ROPs3248
TMUs96144
Tensor Cores96144
Ray Tracing Cores2436

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Mobile 45.22
RTX 4070 Mobile 50.28
+11.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Mobile 17591
RTX 4070 Mobile 19562
+11.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Mobile 35751
RTX 4070 Mobile 41090
+14.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Mobile 90275
RTX 4070 Mobile 94245
+4.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4060 Mobile 26499
RTX 4070 Mobile 29950
+13%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Mobile 154535
RTX 4070 Mobile 157542
+1.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Mobile 598142
RTX 4070 Mobile 612986
+2.5%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4060 Mobile 10329
RTX 4070 Mobile 11960
+15.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
−14.3%
128
+14.3%
1440p57
−24.6%
71
+24.6%
4K39
−17.9%
46
+17.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 151
−24.5%
188
+24.5%
Counter-Strike 2 96
−32.3%
127
+32.3%
Cyberpunk 2077 123
−9.8%
135
+9.8%
Atomic Heart 122
−14.8%
140
+14.8%
Battlefield 5 130−140
−5.8%
140−150
+5.8%
Counter-Strike 2 81
−30.9%
106
+30.9%
Cyberpunk 2077 99
−16.2%
115
+16.2%
Far Cry 5 128
−8.6%
139
+8.6%
Fortnite 180−190
−11.6%
200−210
+11.6%
Forza Horizon 4 160−170
−10.4%
180−190
+10.4%
Forza Horizon 5 145
−49%
216
+49%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−5.5%
170−180
+5.5%
Valorant 240−250
−8.8%
260−270
+8.8%
Atomic Heart 82
−15.9%
95
+15.9%
Battlefield 5 130−140
−5.8%
140−150
+5.8%
Counter-Strike 2 80
−18.8%
95
+18.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 84
−15.5%
97
+15.5%
Dota 2 164
−8.5%
178
+8.5%
Far Cry 5 129
−3.1%
133
+3.1%
Fortnite 180−190
−11.6%
200−210
+11.6%
Forza Horizon 4 160−170
−10.4%
180−190
+10.4%
Forza Horizon 5 120−130
−56%
195
+56%
Grand Theft Auto V 141
−2.1%
144
+2.1%
Metro Exodus 25
−344%
111
+344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−5.5%
170−180
+5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
−19.9%
229
+19.9%
Valorant 240−250
−8.8%
260−270
+8.8%
Battlefield 5 130−140
−5.8%
140−150
+5.8%
Counter-Strike 2 58
−31%
76
+31%
Cyberpunk 2077 77
−13%
87
+13%
Dota 2 156
−7.1%
167
+7.1%
Far Cry 5 125
+1.6%
123
−1.6%
Forza Horizon 4 160−170
−10.4%
180−190
+10.4%
Forza Horizon 5 112
−7.1%
120−130
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−5.5%
170−180
+5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
−14.9%
116
+14.9%
Valorant 240−250
−8.8%
260−270
+8.8%
Fortnite 180−190
−11.6%
200−210
+11.6%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
−12%
300−350
+12%
Grand Theft Auto V 85
−5.9%
90
+5.9%
Metro Exodus 59
−16.9%
69
+16.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
−7.8%
290−300
+7.8%
Battlefield 5 100−110
−9.4%
110−120
+9.4%
Counter-Strike 2 34
−14.7%
39
+14.7%
Cyberpunk 2077 49
−10.2%
54
+10.2%
Far Cry 5 98
−14.3%
112
+14.3%
Forza Horizon 4 120−130
−14.5%
140−150
+14.5%
Forza Horizon 5 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−17.1%
89
+17.1%
Fortnite 110−120
−13.2%
120−130
+13.2%
Atomic Heart 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Counter-Strike 2 25
−20%
30
+20%
Grand Theft Auto V 76
−18.4%
90
+18.4%
Metro Exodus 37
−18.9%
44
+18.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−29.1%
71
+29.1%
Valorant 250−260
−9.4%
280−290
+9.4%
Battlefield 5 65−70
−13.2%
75−80
+13.2%
Counter-Strike 2 21−24
−19%
24−27
+19%
Cyberpunk 2077 19
−26.3%
24
+26.3%
Dota 2 126
−15.9%
146
+15.9%
Far Cry 5 40
−52.5%
61
+52.5%
Forza Horizon 4 80−85
−16.9%
95−100
+16.9%
Forza Horizon 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−19.7%
70−75
+19.7%
Fortnite 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%

Vậy RTX 4060 Mobile và RTX 4070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 2%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 Mobile nhanh hơn 344%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4070 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.22 50.28

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
3584 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
1945 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Mobile hoặc GeForce RTX 4070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.