GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs Radeon HD 7870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
50.87
+393%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua HD 7870 với mức trọn vẹn là 393% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41419
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.912.58
Hiệu quả năng lượng24.574.70
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaAD106Pitcairn
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2377% so với HD 7870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43521280
Tần số nhân2310 MHz1000 MHz
Tần số Boost2535 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million2,800 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture344.880.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs4832
TMUs13680
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài240 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 50.87
+393%
HD 7870 10.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22747
+393%
HD 7870 4613

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 43112
+596%
HD 7870 6194

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Ti 16 GB 116054
+444%
HD 7870 21348

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon HD 7870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p400−450
+376%
84
−376%
Full HD171
+159%
66
−159%
1440p92
+411%
18−20
−411%
4K55
+450%
10−12
−450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.92
+81.2%
5.29
−81.2%
1440p5.42
+257%
19.39
−257%
4K9.07
+285%
34.90
−285%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 81% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 257% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 285% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 259
+825%
27−30
−825%
Counter-Strike 2 280−290
+367%
60−65
−367%
Cyberpunk 2077 176
+665%
21−24
−665%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+607%
27−30
−607%
Battlefield 5 150−160
+224%
45−50
−224%
Counter-Strike 2 280−290
+367%
60−65
−367%
Cyberpunk 2077 137
+496%
21−24
−496%
Far Cry 5 191
+403%
35−40
−403%
Fortnite 240−250
+268%
65−70
−268%
Forza Horizon 4 210−220
+340%
45−50
−340%
Forza Horizon 5 160−170
+366%
35−40
−366%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+343%
40−45
−343%
Valorant 300−310
+197%
100−110
−197%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 117
+318%
27−30
−318%
Battlefield 5 150−160
+224%
45−50
−224%
Counter-Strike 2 280−290
+367%
60−65
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+70.6%
160−170
−70.6%
Cyberpunk 2077 115
+400%
21−24
−400%
Far Cry 5 182
+379%
35−40
−379%
Fortnite 240−250
+268%
65−70
−268%
Forza Horizon 4 210−220
+340%
45−50
−340%
Forza Horizon 5 160−170
+366%
35−40
−366%
Grand Theft Auto V 163
+279%
40−45
−279%
Metro Exodus 130
+465%
21−24
−465%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+343%
40−45
−343%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+650%
36
−650%
Valorant 300−310
+197%
100−110
−197%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+224%
45−50
−224%
Cyberpunk 2077 103
+348%
21−24
−348%
Far Cry 5 171
+350%
35−40
−350%
Forza Horizon 4 210−220
+340%
45−50
−340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+343%
40−45
−343%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+560%
20
−560%
Valorant 300−310
+197%
100−110
−197%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+268%
65−70
−268%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+652%
21−24
−652%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+365%
85−90
−365%
Grand Theft Auto V 101
+494%
16−18
−494%
Metro Exodus 79
+508%
12−14
−508%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+140%
70−75
−140%
Valorant 300−350
+180%
120−130
−180%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+362%
27−30
−362%
Cyberpunk 2077 62
+520%
10−11
−520%
Far Cry 5 127
+429%
24−27
−429%
Forza Horizon 4 170−180
+544%
27−30
−544%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+433%
18−20
−433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+525%
24−27
−525%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+422%
9−10
−422%
Counter-Strike 2 70−75
+1083%
6−7
−1083%
Grand Theft Auto V 101
+359%
21−24
−359%
Metro Exodus 48
+586%
7−8
−586%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+464%
14−16
−464%
Valorant 300−350
+417%
60−65
−417%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+520%
14−16
−520%
Counter-Strike 2 70−75
+1083%
6−7
−1083%
Cyberpunk 2077 27
+575%
4−5
−575%
Far Cry 5 65
+442%
12−14
−442%
Forza Horizon 4 120−130
+558%
18−20
−558%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+773%
10−12
−773%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+618%
10−12
−618%

Full HD
High Preset

Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và HD 7870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 376% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 411% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 1083%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.87 10.32
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 5 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 175 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 392.9%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1157 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc Radeon HD 7870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.