Radeon HD 7870 vs GeForce RTX 4070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.30

RTX 4070 vượt qua HD 7870 với mức trọn vẹn là 486% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10030
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.5760.63
Hiệu quả năng lượng4.6623.88
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnAD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2259% so với HD 7870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12805888
Tần số nhân1000 MHz1920 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture80.00455.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS29.15 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm240 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.30
RTX 4070 60.33
+486%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4604
RTX 4070 26958
+486%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
RTX 4070 59969
+868%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 21348
RTX 4070 128530
+502%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và GeForce RTX 4070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−436%
450−500
+436%
Full HD66
−224%
214
+224%
1440p18−21
−572%
121
+572%
4K12−14
−508%
73
+508%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29
−88.9%
2.80
+88.9%
1440p19.39
−292%
4.95
+292%
4K29.08
−254%
8.21
+254%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 thấp hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 thấp hơn 292% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 thấp hơn 254% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−415%
300−350
+415%
Cyberpunk 2077 21−24
−839%
216
+839%
Hogwarts Legacy 20−22
−720%
164
+720%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−255%
170−180
+255%
Counter-Strike 2 60−65
−415%
300−350
+415%
Cyberpunk 2077 21−24
−657%
174
+657%
Far Cry 5 35−40
−468%
210
+468%
Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%
Forza Horizon 4 45−50
−433%
250−260
+433%
Forza Horizon 5 35−40
−437%
180−190
+437%
Hogwarts Legacy 20−22
−640%
148
+640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−343%
170−180
+343%
Valorant 100−110
−262%
350−400
+262%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−255%
170−180
+255%
Counter-Strike 2 60−65
−415%
300−350
+415%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−71.6%
270−280
+71.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−522%
143
+522%
Dota 2 75−80
−484%
450−500
+484%
Far Cry 5 35−40
−451%
204
+451%
Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%
Forza Horizon 4 45−50
−433%
250−260
+433%
Forza Horizon 5 35−40
−437%
180−190
+437%
Grand Theft Auto V 40−45
−305%
174
+305%
Hogwarts Legacy 20−22
−555%
131
+555%
Metro Exodus 21−24
−630%
168
+630%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−343%
170−180
+343%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−875%
351
+875%
Valorant 100−110
−262%
350−400
+262%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−255%
170−180
+255%
Cyberpunk 2077 21−24
−457%
128
+457%
Dota 2 75−80
−484%
450−500
+484%
Far Cry 5 35−40
−411%
189
+411%
Forza Horizon 4 45−50
−433%
250−260
+433%
Hogwarts Legacy 20−22
−465%
113
+465%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−343%
170−180
+343%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−750%
170
+750%
Valorant 100−110
−262%
350−400
+262%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−358%
300−350
+358%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−843%
190−200
+843%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−491%
500−550
+491%
Grand Theft Auto V 16−18
−706%
137
+706%
Metro Exodus 12−14
−700%
104
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−140%
170−180
+140%
Valorant 120−130
−266%
400−450
+266%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−462%
160−170
+462%
Cyberpunk 2077 10−11
−710%
81
+710%
Far Cry 5 24−27
−613%
171
+613%
Forza Horizon 4 27−30
−719%
220−230
+719%
Hogwarts Legacy 12−14
−600%
84
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−888%
150−160
+888%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−529%
150−160
+529%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1383%
85−90
+1383%
Grand Theft Auto V 21−24
−564%
146
+564%
Hogwarts Legacy 6−7
−700%
45−50
+700%
Metro Exodus 7−8
−829%
65
+829%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−721%
115
+721%
Valorant 60−65
−452%
300−350
+452%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−693%
110−120
+693%
Counter-Strike 2 6−7
−1383%
85−90
+1383%
Cyberpunk 2077 4−5
−800%
36
+800%
Dota 2 40−45
−485%
240−250
+485%
Far Cry 5 12−14
−675%
93
+675%
Forza Horizon 4 18−20
−811%
170−180
+811%
Hogwarts Legacy 6−7
−600%
42
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−773%
95−100
+773%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−618%
75−80
+618%

Vậy HD 7870 và RTX 4070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 436% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4070 nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 572% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 508% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 nhanh hơn 1383%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 đã vượt qua HD 7870 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.30 60.33
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 12 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 200 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070: hiệu năng cao hơn 485.7%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 650 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10485 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc GeForce RTX 4070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.