GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs Radeon R9 270
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua R9 270 với mức trọn vẹn là 428% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 41 | 433 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 85 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 63.92 | 4.38 |
Hiệu quả năng lượng | 24.56 | 5.11 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | AD106 | Curacao |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | 18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) | 13 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | $179 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1359% so với R9 270.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4352 | 1280 |
Tần số nhân | 2310 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 2535 MHz | 925 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 22,900 million | 2,800 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 344.8 | 74.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 22.06 TFLOPS | 2.368 TFLOPS |
ROPs | 48 | 32 |
TMUs | 136 | 80 |
Tensor Cores | 136 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 34 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 240 mm | 210 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | 1 x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 288.0 GB/s | 179.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Eyefinity | - | + |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | - | + |
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
LiquidVR | - | + |
TressFX | - | + |
TrueAudio | - | + |
UVD | - | + |
Âm thanh DDMA | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.7 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | + |
CUDA | 8.9 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon R9 270 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 171
+470%
| 30−35
−470%
|
1440p | 92
+475%
| 16−18
−475%
|
4K | 55
+450%
| 10−12
−450%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.92
+104%
| 5.97
−104%
|
1440p | 5.42
+106%
| 11.19
−106%
|
4K | 9.07
+97.3%
| 17.90
−97.3%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 104% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 106% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 97% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 259
+476%
|
45−50
−476%
|
Counter-Strike 2 | 280−290
+470%
|
50−55
−470%
|
Cyberpunk 2077 | 176
+487%
|
30−33
−487%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 198
+466%
|
35−40
−466%
|
Battlefield 5 | 150−160
+430%
|
30−33
−430%
|
Counter-Strike 2 | 280−290
+470%
|
50−55
−470%
|
Cyberpunk 2077 | 137
+471%
|
24−27
−471%
|
Far Cry 5 | 191
+446%
|
35−40
−446%
|
Fortnite | 240−250
+440%
|
45−50
−440%
|
Forza Horizon 4 | 210−220
+503%
|
35−40
−503%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
+443%
|
30−33
−443%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+490%
|
30−33
−490%
|
Valorant | 300−310
+445%
|
55−60
−445%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 117
+457%
|
21−24
−457%
|
Battlefield 5 | 150−160
+430%
|
30−33
−430%
|
Counter-Strike 2 | 280−290
+470%
|
50−55
−470%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+456%
|
50−55
−456%
|
Cyberpunk 2077 | 115
+448%
|
21−24
−448%
|
Far Cry 5 | 182
+507%
|
30−33
−507%
|
Fortnite | 240−250
+440%
|
45−50
−440%
|
Forza Horizon 4 | 210−220
+503%
|
35−40
−503%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
+443%
|
30−33
−443%
|
Grand Theft Auto V | 163
+443%
|
30−33
−443%
|
Metro Exodus | 130
+442%
|
24−27
−442%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+490%
|
30−33
−490%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 270
+440%
|
50−55
−440%
|
Valorant | 300−310
+445%
|
55−60
−445%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 150−160
+430%
|
30−33
−430%
|
Cyberpunk 2077 | 103
+472%
|
18−20
−472%
|
Far Cry 5 | 171
+470%
|
30−33
−470%
|
Forza Horizon 4 | 210−220
+503%
|
35−40
−503%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+490%
|
30−33
−490%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 132
+450%
|
24−27
−450%
|
Valorant | 300−310
+445%
|
55−60
−445%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 240−250
+440%
|
45−50
−440%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 150−160
+485%
|
27−30
−485%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 350−400
+464%
|
70−75
−464%
|
Grand Theft Auto V | 101
+461%
|
18−20
−461%
|
Metro Exodus | 79
+464%
|
14−16
−464%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+483%
|
30−33
−483%
|
Valorant | 300−350
+468%
|
60−65
−468%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140
+458%
|
24−27
−458%
|
Cyberpunk 2077 | 62
+520%
|
10−11
−520%
|
Far Cry 5 | 127
+429%
|
24−27
−429%
|
Forza Horizon 4 | 170−180
+480%
|
30−33
−480%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 96
+433%
|
18−20
−433%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+456%
|
27−30
−456%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 45−50
+488%
|
8−9
−488%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+492%
|
12−14
−492%
|
Grand Theft Auto V | 101
+461%
|
18−20
−461%
|
Metro Exodus | 48
+433%
|
9−10
−433%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 79
+464%
|
14−16
−464%
|
Valorant | 300−350
+464%
|
55−60
−464%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+481%
|
16−18
−481%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+492%
|
12−14
−492%
|
Cyberpunk 2077 | 27
+440%
|
5−6
−440%
|
Far Cry 5 | 65
+442%
|
12−14
−442%
|
Forza Horizon 4 | 120−130
+495%
|
21−24
−495%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+433%
|
18−20
−433%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+464%
|
14−16
−464%
|
Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và R9 270 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 470% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 475% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 50.87 | 9.63 |
Mức độ mới | 18 Tháng 5 2023 | 13 Tháng 11 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 150 Watt |
RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 428.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 270: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn Radeon R9 270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.