GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs RTX 5880 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
56.90

RTX 5880 Ada Generation vượt qua RTX 4060 Ti 16 GB với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4414
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.3918.02
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD106AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng435214080
Tần số nhân2310 MHz975 MHz
Tần số Boost2535 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture344.81,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs48176
TMUs136440
Tensor Cores136440
Ray Tracing Cores34110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài240 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 56.90
RTX 5880 Ada Generation 72.62
+27.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22733
RTX 5880 Ada Generation 29012
+27.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
−22.8%
210−220
+22.8%
1440p92
−19.6%
110−120
+19.6%
4K55
−27.3%
70−75
+27.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.92không có dữ liệu
1440p5.42không có dữ liệu
4K9.07không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
−22.8%
350−400
+22.8%
Cyberpunk 2077 176
−25%
220−230
+25%
Hogwarts Legacy 167
−25.7%
210−220
+25.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
−25.8%
200−210
+25.8%
Counter-Strike 2 280−290
−22.8%
350−400
+22.8%
Cyberpunk 2077 137
−24.1%
170−180
+24.1%
Far Cry 5 191
−25.7%
240−250
+25.7%
Fortnite 240−250
−23.5%
300−310
+23.5%
Forza Horizon 4 210−220
−23.2%
260−270
+23.2%
Forza Horizon 5 160−170
−22.7%
200−210
+22.7%
Hogwarts Legacy 132
−21.2%
160−170
+21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25%
220−230
+25%
Valorant 300−310
−16.7%
350−400
+16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
−25.8%
200−210
+25.8%
Counter-Strike 2 280−290
−22.8%
350−400
+22.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−25.9%
350−400
+25.9%
Cyberpunk 2077 115
−21.7%
140−150
+21.7%
Far Cry 5 182
−26.4%
230−240
+26.4%
Fortnite 240−250
−23.5%
300−310
+23.5%
Forza Horizon 4 210−220
−23.2%
260−270
+23.2%
Forza Horizon 5 160−170
−22.7%
200−210
+22.7%
Grand Theft Auto V 163
−22.7%
200−210
+22.7%
Hogwarts Legacy 107
−21.5%
130−140
+21.5%
Metro Exodus 130
−23.1%
160−170
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25%
220−230
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
−11.1%
300−310
+11.1%
Valorant 300−310
−16.7%
350−400
+16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
−25.8%
200−210
+25.8%
Cyberpunk 2077 103
−26.2%
130−140
+26.2%
Far Cry 5 171
−22.8%
210−220
+22.8%
Forza Horizon 4 210−220
−23.2%
260−270
+23.2%
Hogwarts Legacy 80
−25%
100−105
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25%
220−230
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
−21.2%
160−170
+21.2%
Valorant 300−310
−16.7%
350−400
+16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
−23.5%
300−310
+23.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
−26.6%
200−210
+26.6%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−26.3%
500−550
+26.3%
Grand Theft Auto V 101
−18.8%
120−130
+18.8%
Metro Exodus 79
−26.6%
100−105
+26.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 300−350
−17.6%
400−450
+17.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−26.9%
170−180
+26.9%
Cyberpunk 2077 62
−21%
75−80
+21%
Far Cry 5 127
−26%
160−170
+26%
Forza Horizon 4 170−180
−26.4%
220−230
+26.4%
Hogwarts Legacy 58
−20.7%
70−75
+20.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
−25%
120−130
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−26.7%
190−200
+26.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−26.8%
90−95
+26.8%
Grand Theft Auto V 101
−18.8%
120−130
+18.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Metro Exodus 48
−25%
60−65
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−26.6%
100−105
+26.6%
Valorant 300−350
−12.9%
350−400
+12.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%
Counter-Strike 2 70−75
−26.8%
90−95
+26.8%
Cyberpunk 2077 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Far Cry 5 65
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 4 120−130
−20%
150−160
+20%
Hogwarts Legacy 31
−12.9%
35−40
+12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−25%
120−130
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.90 72.62
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 285 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 27.6%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Ti 16 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1261 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.