GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs Radeon RX 6750 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6,165 Watt
59.43
+38%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua RX 6750 GRE với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3586
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.0441.32
Hiệu quả năng lượng24.7911.85
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD106Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 55% so với RX 6750 GRE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522560
Tần số nhân2310 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2535 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million17,200 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture344.8413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4864
TMUs136160
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài240 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4060 Ti 16 GB 59.43
+38%
RX 6750 GRE 43.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22839
+38%
RX 6750 GRE 16546

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
+45%
120−130
−45%
1440p94
+44.6%
65−70
−44.6%
4K57
+42.5%
40−45
−42.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.87
+59.5%
4.58
−59.5%
1440p5.31
+59.1%
8.45
−59.1%
4K8.75
+56.8%
13.73
−56.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 59% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 57% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+44.2%
95−100
−44.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 130−140
+44.2%
95−100
−44.2%
Forza Horizon 4 344
+43.3%
240−250
−43.3%
Forza Horizon 5 150−160
+50%
100−105
−50%
Metro Exodus 160
+45.5%
110−120
−45.5%
Red Dead Redemption 2 100−110
+44%
75−80
−44%
Valorant 260−270
+40.5%
190−200
−40.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 130−140
+44.2%
95−100
−44.2%
Dota 2 163
+48.2%
110−120
−48.2%
Far Cry 5 139
+39%
100−105
−39%
Fortnite 230−240
+45.6%
160−170
−45.6%
Forza Horizon 4 272
+43.2%
190−200
−43.2%
Forza Horizon 5 150−160
+50%
100−105
−50%
Grand Theft Auto V 163
+48.2%
110−120
−48.2%
Metro Exodus 127
+41.1%
90−95
−41.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Red Dead Redemption 2 100−110
+44%
75−80
−44%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+45%
120−130
−45%
Valorant 260−270
+40.5%
190−200
−40.5%
World of Tanks 270−280
+39.5%
200−210
−39.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+46.3%
80−85
−46.3%
Counter-Strike 2 130−140
+44.2%
95−100
−44.2%
Far Cry 5 110−120
+38.8%
85−90
−38.8%
Forza Horizon 4 235
+38.2%
170−180
−38.2%
Forza Horizon 5 150−160
+50%
100−105
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+43.3%
150−160
−43.3%
Valorant 260−270
+40.5%
190−200
−40.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 101
+44.3%
70−75
−44.3%
Grand Theft Auto V 101
+44.3%
70−75
−44.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Red Dead Redemption 2 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
World of Tanks 350−400
+40%
280−290
−40%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+45%
60−65
−45%
Far Cry 5 160−170
+45.5%
110−120
−45.5%
Forza Horizon 4 153
+39.1%
110−120
−39.1%
Forza Horizon 5 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%
Metro Exodus 119
+40%
85−90
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+47.7%
65−70
−47.7%
Valorant 230−240
+45%
160−170
−45%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Dota 2 101
+44.3%
70−75
−44.3%
Grand Theft Auto V 101
+44.3%
70−75
−44.3%
Metro Exodus 48
+60%
30−33
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+39.3%
150−160
−39.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
+50%
30−33
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+44.3%
70−75
−44.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+38.2%
55−60
−38.2%
Counter-Strike 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Far Cry 5 100−110
+40%
75−80
−40%
Fortnite 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%
Forza Horizon 4 80
+45.5%
55−60
−45.5%
Forza Horizon 5 65−70
+44.4%
45−50
−44.4%
Valorant 130−140
+45.6%
90−95
−45.6%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.43 43.05
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 250 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Radeon RX 6750 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1018 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.