GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs Quadro NVS 150M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6, 165 Watt
51.42
+32038%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua 150M với mức trọn vẹn là 32038% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất571464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.201.29
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAD106G98
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 8 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43528
Tần số nhân2310 MHz530 MHz
Tần số Boost2535 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million210 million
Quy trình công nghệ5 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture344.82.120
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS0.0208 TFLOPS
ROPs484
TMUs1364
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu
L1 Cache4.3 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache32 MB16 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8MXM-I
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_0)
Shader Model6.74.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA8.91.1
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Ti 16 GB 51.42
+32038%
NVS 150M 0.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22735
+32379%
Mẫu: 1800
NVS 150M 70
Mẫu: 32

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro NVS 150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1720−1
1440p92-0−1
4K55-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90không có dữ liệu
1440p5.42không có dữ liệu
4K9.07không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 270−280 0−1
Cyberpunk 2077 176
+17500%
1−2
−17500%
Hogwarts Legacy 167
+3240%
5−6
−3240%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170 0−1
Counter-Strike 2 270−280 0−1
Cyberpunk 2077 137
+13600%
1−2
−13600%
Far Cry 5 191 0−1
Fortnite 240−250 0−1
Forza Horizon 4 210−220
+6967%
3−4
−6967%
Forza Horizon 5 160−170 0−1
Hogwarts Legacy 132
+2540%
5−6
−2540%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2400%
7−8
−2400%
Valorant 300−310
+1100%
24−27
−1100%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170 0−1
Counter-Strike 2 270−280 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2427%
10−12
−2427%
Cyberpunk 2077 115
+11400%
1−2
−11400%
Far Cry 5 182 0−1
Fortnite 240−250 0−1
Forza Horizon 4 210−220
+6967%
3−4
−6967%
Forza Horizon 5 160−170 0−1
Grand Theft Auto V 163 0−1
Hogwarts Legacy 107
+2040%
5−6
−2040%
Metro Exodus 130 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2400%
7−8
−2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+5300%
5−6
−5300%
Valorant 300−310
+1100%
24−27
−1100%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170 0−1
Cyberpunk 2077 103
+10200%
1−2
−10200%
Far Cry 5 171 0−1
Forza Horizon 4 210−220
+6967%
3−4
−6967%
Hogwarts Legacy 80
+1500%
5−6
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2400%
7−8
−2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+2540%
5−6
−2540%
Valorant 300−310
+1100%
24−27
−1100%

Full HD
Epic

Fortnite 240−250 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 150−160
+7750%
2−3
−7750%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+40200%
1−2
−40200%
Grand Theft Auto V 101 0−1
Metro Exodus 79 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Valorant 300−350
+34400%
1−2
−34400%

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140 0−1
Cyberpunk 2077 62 0−1
Far Cry 5 127 0−1
Forza Horizon 4 170−180
+17300%
1−2
−17300%
Hogwarts Legacy 58 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 96 0−1

1440p
Epic

Fortnite 150−160 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 70−75 0−1
Grand Theft Auto V 101
+573%
14−16
−573%
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
Metro Exodus 48 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 79 0−1
Valorant 300−350
+31000%
1−2
−31000%

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95 0−1
Counter-Strike 2 70−75 0−1
Cyberpunk 2077 27 0−1
Far Cry 5 65 0−1
Forza Horizon 4 120−130 0−1
Hogwarts Legacy 31 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+9500%
1−2
−9500%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+3850%
2−3
−3850%

Full HD
High

Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Ultra

Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 31000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.42 0.16
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 15 Tháng 8 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 5 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 10 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32037.5%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 150M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1550%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro NVS 150M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA Quadro NVS 150M
Quadro NVS 150M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1776 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc Quadro NVS 150M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.