GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs 8800 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 4771% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 35 | 1053 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 90 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 64.04 | 0.03 |
Hiệu quả năng lượng | 24.79 | 0.67 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | AD106 | G92 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) | 29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | $349 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 213367% so với 8800 GT.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4352 | 112 |
Tần số nhân | 2310 MHz | 600 MHz |
Tần số Boost | 2535 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 22,900 million | 754 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 105 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 344.8 | 33.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 22.06 TFLOPS | 0.336 TFLOPS |
ROPs | 48 | 16 |
TMUs | 136 | 56 |
Tensor Cores | 136 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 34 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 240 mm | 229 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | Single Slot |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | 2-way |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.0 GB/s | 57.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | Dual Link DVIHDTV |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
High Dynamic-Range Lighting (HDRR) | không có dữ liệu | 128bit |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 6.7 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 2.1 |
OpenCL | 3.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | 8.9 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 174
+5700%
| 3−4
−5700%
|
1440p | 94
+9300%
| 1−2
−9300%
|
4K | 57
+5600%
| 1−2
−5600%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.87
+3957%
| 116.33
−3957%
|
1440p | 5.31
+6474%
| 349.00
−6474%
|
4K | 8.75
+3887%
| 349.00
−3887%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 3957% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 6474% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 3887% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 130−140
+6750%
|
2−3
−6750%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 110−120
+5750%
|
2−3
−5750%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+6750%
|
2−3
−6750%
|
Forza Horizon 4 | 344
+4814%
|
7−8
−4814%
|
Forza Horizon 5 | 150−160
+4900%
|
3−4
−4900%
|
Metro Exodus | 160
+5233%
|
3−4
−5233%
|
Red Dead Redemption 2 | 100−110
+5300%
|
2−3
−5300%
|
Valorant | 260−270
+5240%
|
5−6
−5240%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 110−120
+5750%
|
2−3
−5750%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+6750%
|
2−3
−6750%
|
Dota 2 | 163
+5333%
|
3−4
−5333%
|
Far Cry 5 | 139
+6850%
|
2−3
−6850%
|
Fortnite | 230−240
+5725%
|
4−5
−5725%
|
Forza Horizon 4 | 272
+5340%
|
5−6
−5340%
|
Forza Horizon 5 | 150−160
+4900%
|
3−4
−4900%
|
Grand Theft Auto V | 163
+5333%
|
3−4
−5333%
|
Metro Exodus | 127
+6250%
|
2−3
−6250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+5275%
|
4−5
−5275%
|
Red Dead Redemption 2 | 100−110
+5300%
|
2−3
−5300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+5700%
|
3−4
−5700%
|
Valorant | 260−270
+5240%
|
5−6
−5240%
|
World of Tanks | 270−280
+5480%
|
5−6
−5480%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 110−120
+5750%
|
2−3
−5750%
|
Counter-Strike 2 | 130−140
+6750%
|
2−3
−6750%
|
Far Cry 5 | 110−120
+5800%
|
2−3
−5800%
|
Forza Horizon 4 | 235
+5775%
|
4−5
−5775%
|
Forza Horizon 5 | 150−160
+4900%
|
3−4
−4900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+5275%
|
4−5
−5275%
|
Valorant | 260−270
+5240%
|
5−6
−5240%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35 | 0−1 |
Dota 2 | 101
+4950%
|
2−3
−4950%
|
Grand Theft Auto V | 101
+4950%
|
2−3
−4950%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+5733%
|
3−4
−5733%
|
Red Dead Redemption 2 | 65−70
+6800%
|
1−2
−6800%
|
World of Tanks | 350−400
+4800%
|
8−9
−4800%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+8600%
|
1−2
−8600%
|
Far Cry 5 | 160−170
+5233%
|
3−4
−5233%
|
Forza Horizon 4 | 153
+5000%
|
3−4
−5000%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+5250%
|
2−3
−5250%
|
Metro Exodus | 119
+5850%
|
2−3
−5850%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 96
+9500%
|
1−2
−9500%
|
Valorant | 230−240
+5700%
|
4−5
−5700%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35 | 0−1 |
Dota 2 | 101
+4950%
|
2−3
−4950%
|
Grand Theft Auto V | 101
+4950%
|
2−3
−4950%
|
Metro Exodus | 48 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
+5125%
|
4−5
−5125%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 101
+4950%
|
2−3
−4950%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
+7500%
|
1−2
−7500%
|
Counter-Strike 2 | 30−35 | 0−1 |
Far Cry 5 | 100−110
+5150%
|
2−3
−5150%
|
Fortnite | 95−100
+9500%
|
1−2
−9500%
|
Forza Horizon 4 | 80
+7900%
|
1−2
−7900%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+6400%
|
1−2
−6400%
|
Valorant | 130−140
+6450%
|
2−3
−6450%
|
Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và 8800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 5700% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 9300% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 5600% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 59.43 | 1.22 |
Mức độ mới | 18 Tháng 5 2023 | 29 Tháng 10 2007 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 105 Watt |
RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4771.3%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.
Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.