GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs 8800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6,165 Watt
59.43
+4771%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 4771% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất351053
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.040.03
Hiệu quả năng lượng24.790.67
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAD106G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 213367% so với 8800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352112
Tần số nhân2310 MHz600 MHz
Tần số Boost2535 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million754 million
Quy trình công nghệ5 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture344.833.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs4816
TMUs13656
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài240 mm229 mm
Chiều caokhông có dữ liệuSingle Slot
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_0)
Shader Model6.74.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4060 Ti 16 GB 59.43
+4771%
8800 GT 1.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22839
+4780%
8800 GT 468

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
+5700%
3−4
−5700%
1440p94
+9300%
1−2
−9300%
4K57
+5600%
1−2
−5600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.87
+3957%
116.33
−3957%
1440p5.31
+6474%
349.00
−6474%
4K8.75
+3887%
349.00
−3887%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 3957% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 6474% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 3887% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+6750%
2−3
−6750%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+5750%
2−3
−5750%
Counter-Strike 2 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Forza Horizon 4 344
+4814%
7−8
−4814%
Forza Horizon 5 150−160
+4900%
3−4
−4900%
Metro Exodus 160
+5233%
3−4
−5233%
Red Dead Redemption 2 100−110
+5300%
2−3
−5300%
Valorant 260−270
+5240%
5−6
−5240%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+5750%
2−3
−5750%
Counter-Strike 2 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Dota 2 163
+5333%
3−4
−5333%
Far Cry 5 139
+6850%
2−3
−6850%
Fortnite 230−240
+5725%
4−5
−5725%
Forza Horizon 4 272
+5340%
5−6
−5340%
Forza Horizon 5 150−160
+4900%
3−4
−4900%
Grand Theft Auto V 163
+5333%
3−4
−5333%
Metro Exodus 127
+6250%
2−3
−6250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+5275%
4−5
−5275%
Red Dead Redemption 2 100−110
+5300%
2−3
−5300%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+5700%
3−4
−5700%
Valorant 260−270
+5240%
5−6
−5240%
World of Tanks 270−280
+5480%
5−6
−5480%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+5750%
2−3
−5750%
Counter-Strike 2 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Far Cry 5 110−120
+5800%
2−3
−5800%
Forza Horizon 4 235
+5775%
4−5
−5775%
Forza Horizon 5 150−160
+4900%
3−4
−4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+5275%
4−5
−5275%
Valorant 260−270
+5240%
5−6
−5240%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35 0−1
Dota 2 101
+4950%
2−3
−4950%
Grand Theft Auto V 101
+4950%
2−3
−4950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Red Dead Redemption 2 65−70
+6800%
1−2
−6800%
World of Tanks 350−400
+4800%
8−9
−4800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+8600%
1−2
−8600%
Far Cry 5 160−170
+5233%
3−4
−5233%
Forza Horizon 4 153
+5000%
3−4
−5000%
Forza Horizon 5 100−110
+5250%
2−3
−5250%
Metro Exodus 119
+5850%
2−3
−5850%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+9500%
1−2
−9500%
Valorant 230−240
+5700%
4−5
−5700%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35 0−1
Dota 2 101
+4950%
2−3
−4950%
Grand Theft Auto V 101
+4950%
2−3
−4950%
Metro Exodus 48 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+5125%
4−5
−5125%
Red Dead Redemption 2 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+4950%
2−3
−4950%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+7500%
1−2
−7500%
Counter-Strike 2 30−35 0−1
Far Cry 5 100−110
+5150%
2−3
−5150%
Fortnite 95−100
+9500%
1−2
−9500%
Forza Horizon 4 80
+7900%
1−2
−7900%
Forza Horizon 5 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Valorant 130−140
+6450%
2−3
−6450%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và 8800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 5700% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 9300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 5600% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.43 1.22
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 29 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 5 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 105 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4771.3%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 8800 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1019 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 617 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce 8800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.