GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs 9800 GT Rebrand

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 9800 GT Rebrand, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.55không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAD106G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 9800 GT Rebrand: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 9800 GT Rebrand, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352128
Tần số nhân2310 MHz725 MHz
Tần số Boost2535 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million754 million
Quy trình công nghệ5 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture344.846.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs4816
TMUs13664
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 9800 GT Rebrand với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài240 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 9800 GT Rebrand: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 9800 GT Rebrand. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 9800 GT Rebrand hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_0)
Shader Model6.74.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA8.91.1
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 21 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 5 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 125 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800 GT Rebrand: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và GeForce 9800 GT Rebrand. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA GeForce 9800 GT Rebrand
GeForce 9800 GT Rebrand

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1157 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT Rebrand theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc GeForce 9800 GT Rebrand, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.