GeForce RTX 3080 vs Radeon R9 FURY X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 3080 vượt qua R9 FURY X với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 32 | 231 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 46.31 | 5.98 |
Hiệu quả năng lượng | 13.91 | 6.16 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GA102 | Fiji |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước) | 24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $699 | $649 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 3080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 674% so với R9 FURY X.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8704 | 4096 |
Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 64 |
Tần số nhân | 1440 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1710 MHz | 1050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 28,300 million | 8,900 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 320 Watt | 275 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 465.1 | 268.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 29.77 TFLOPS | 8.602 TFLOPS |
ROPs | 96 | 64 |
TMUs | 272 | 256 |
Tensor Cores | 272 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 68 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 285 mm | 191 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 12-pin | 2x 8-pin |
CrossFire không cần cầu nối | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6X | High Bandwidth Memory (HBM) |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | không có dữ liệu | + |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 10 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 320 Bit | 4096 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1188 MHz | 1050 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 760.3 GB/s | 512 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
Eyefinity | - | + |
Số màn hình Eyefinity | không có dữ liệu | 6 |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | - | + |
CrossFire | - | + |
FRTC | - | + |
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
LiquidVR | - | + |
PowerTune | - | + |
TressFX | - | + |
TrueAudio | - | + |
UVD | - | + |
VCE | - | + |
Âm thanh DDMA | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.5 | 6.3 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.2 | + |
Mantle | - | + |
CUDA | 8.5 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3080 và Radeon R9 FURY X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 163
+172%
| 60−65
−172%
|
1440p | 122
+171%
| 45−50
−171%
|
4K | 85
+183%
| 30−35
−183%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.29
+152%
| 10.82
−152%
|
1440p | 5.73
+152%
| 14.42
−152%
|
4K | 8.22
+163%
| 21.63
−163%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 152% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 152% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 163% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 307
+179%
|
110−120
−179%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+175%
|
110−120
−175%
|
Cyberpunk 2077 | 150−160
+175%
|
55−60
−175%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 239
+166%
|
90−95
−166%
|
Battlefield 5 | 172
+165%
|
65−70
−165%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+175%
|
110−120
−175%
|
Cyberpunk 2077 | 138
+176%
|
50−55
−176%
|
Far Cry 5 | 157
+185%
|
55−60
−185%
|
Fortnite | 280−290
+186%
|
100−105
−186%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+178%
|
85−90
−178%
|
Forza Horizon 5 | 152
+176%
|
55−60
−176%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+172%
|
65−70
−172%
|
Valorant | 300−350
+180%
|
120−130
−180%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 147
+167%
|
55−60
−167%
|
Battlefield 5 | 156
+184%
|
55−60
−184%
|
Counter-Strike 2 | 300−350
+175%
|
110−120
−175%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+178%
|
100−105
−178%
|
Cyberpunk 2077 | 134
+168%
|
50−55
−168%
|
Dota 2 | 147
+167%
|
55−60
−167%
|
Far Cry 5 | 150
+173%
|
55−60
−173%
|
Fortnite | 280−290
+186%
|
100−105
−186%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+178%
|
85−90
−178%
|
Forza Horizon 5 | 140
+180%
|
50−55
−180%
|
Grand Theft Auto V | 147
+167%
|
55−60
−167%
|
Metro Exodus | 128
+184%
|
45−50
−184%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+172%
|
65−70
−172%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 303
+175%
|
110−120
−175%
|
Valorant | 300−350
+180%
|
120−130
−180%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 145
+164%
|
55−60
−164%
|
Cyberpunk 2077 | 131
+191%
|
45−50
−191%
|
Dota 2 | 135
+170%
|
50−55
−170%
|
Far Cry 5 | 140
+180%
|
50−55
−180%
|
Forza Horizon 4 | 230−240
+178%
|
85−90
−178%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+172%
|
65−70
−172%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 149
+171%
|
55−60
−171%
|
Valorant | 268
+168%
|
100−105
−168%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 280−290
+186%
|
100−105
−186%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 180−190
+178%
|
65−70
−178%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 450−500
+167%
|
170−180
−167%
|
Grand Theft Auto V | 112
+180%
|
40−45
−180%
|
Metro Exodus | 95
+171%
|
35−40
−171%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+169%
|
65−70
−169%
|
Valorant | 350−400
+164%
|
150−160
−164%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 124
+176%
|
45−50
−176%
|
Cyberpunk 2077 | 86
+187%
|
30−33
−187%
|
Far Cry 5 | 135
+170%
|
50−55
−170%
|
Forza Horizon 4 | 200−210
+167%
|
75−80
−167%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 130−140
+170%
|
50−55
−170%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 150−160
+175%
|
55−60
−175%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 50−55
+200%
|
18−20
−200%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+170%
|
30−33
−170%
|
Grand Theft Auto V | 143
+186%
|
50−55
−186%
|
Metro Exodus | 65
+171%
|
24−27
−171%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 115
+188%
|
40−45
−188%
|
Valorant | 300−350
+172%
|
120−130
−172%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 91
+203%
|
30−33
−203%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+170%
|
30−33
−170%
|
Cyberpunk 2077 | 43
+169%
|
16−18
−169%
|
Dota 2 | 129
+187%
|
45−50
−187%
|
Far Cry 5 | 94
+169%
|
35−40
−169%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+175%
|
55−60
−175%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+174%
|
35−40
−174%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+163%
|
30−33
−163%
|
Vậy RTX 3080 và R9 FURY X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3080 nhanh hơn 172% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3080 nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3080 nhanh hơn 183% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 56.34 | 21.43 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2020 | 24 Tháng 6 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 10 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 320 Watt | 275 Watt |
RTX 3080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 FURY X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 FURY X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.