GeForce RTX 3080 vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080
2020
10 GB GDDR6X, 320 Watt
62.96

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua RTX 3080 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất386
Vị trí theo mức độ phổ biến64không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.335.87
Hiệu quả năng lượng13.93không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 672% so với RTX PRO 6000 Blackwell.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng870424064
Tần số nhân1440 MHz1590 MHz
Tần số Boost1710 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million92,200 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture465.11,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs96192
TMUs272752
Tensor Cores272752
Ray Tracing Cores68188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài285 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.512.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 62.96
RTX PRO 6000 Blackwell 85.96
+36.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 25137
RTX PRO 6000 Blackwell 34320
+36.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD163
−35%
220−230
+35%
1440p122
−31.1%
160−170
+31.1%
4K85
−29.4%
110−120
+29.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.29
+808%
38.93
−808%
1440p5.73
+834%
53.53
−834%
4K8.22
+847%
77.86
−847%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 808% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 834% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 847% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 180−190
−33.3%
240−250
+33.3%
Counter-Strike 2 300−350
−32.5%
400−450
+32.5%
Cyberpunk 2077 150−160
−33.3%
200−210
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 180−190
−33.3%
240−250
+33.3%
Battlefield 5 172
−33.7%
230−240
+33.7%
Counter-Strike 2 300−350
−32.5%
400−450
+32.5%
Cyberpunk 2077 138
−30.4%
180−190
+30.4%
Far Cry 5 157
−33.8%
210−220
+33.8%
Fortnite 280−290
−22%
350−400
+22%
Forza Horizon 4 230−240
−27.1%
300−310
+27.1%
Forza Horizon 5 152
−31.6%
200−210
+31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−36.4%
240−250
+36.4%
Valorant 300−350
−34.3%
450−500
+34.3%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 180−190
−33.3%
240−250
+33.3%
Battlefield 5 156
−34.6%
210−220
+34.6%
Counter-Strike 2 300−350
−32.5%
400−450
+32.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−25.9%
350−400
+25.9%
Cyberpunk 2077 134
−34.3%
180−190
+34.3%
Dota 2 147
−36.1%
200−210
+36.1%
Far Cry 5 150
−33.3%
200−210
+33.3%
Fortnite 280−290
−22%
350−400
+22%
Forza Horizon 4 230−240
−27.1%
300−310
+27.1%
Forza Horizon 5 140
−35.7%
190−200
+35.7%
Grand Theft Auto V 147
−36.1%
200−210
+36.1%
Metro Exodus 128
−32.8%
170−180
+32.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−36.4%
240−250
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 303
−32%
400−450
+32%
Valorant 300−350
−34.3%
450−500
+34.3%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 180−190
−33.3%
240−250
+33.3%
Battlefield 5 145
−31%
190−200
+31%
Cyberpunk 2077 131
−29.8%
170−180
+29.8%
Dota 2 135
−33.3%
180−190
+33.3%
Far Cry 5 140
−35.7%
190−200
+35.7%
Forza Horizon 4 230−240
−27.1%
300−310
+27.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−36.4%
240−250
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
−34.2%
200−210
+34.2%
Valorant 268
−30.6%
350−400
+30.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
−22%
350−400
+22%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
−34.1%
240−250
+34.1%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−31.9%
600−650
+31.9%
Grand Theft Auto V 112
−33.9%
150−160
+33.9%
Metro Exodus 95
−26.3%
120−130
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 350−400
−26.6%
500−550
+26.6%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 110−120
−35.1%
150−160
+35.1%
Battlefield 5 124
−29%
160−170
+29%
Cyberpunk 2077 86
−27.9%
110−120
+27.9%
Far Cry 5 135
−33.3%
180−190
+33.3%
Forza Horizon 4 200−210
−35%
270−280
+35%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−35.7%
190−200
+35.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−32.5%
200−210
+32.5%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 70−75
−35.7%
95−100
+35.7%
Counter-Strike 2 80−85
−35.8%
110−120
+35.8%
Grand Theft Auto V 143
−32.9%
190−200
+32.9%
Metro Exodus 65
−30.8%
85−90
+30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
−30.4%
150−160
+30.4%
Valorant 300−350
−22.7%
400−450
+22.7%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 70−75
−35.7%
95−100
+35.7%
Battlefield 5 91
−31.9%
120−130
+31.9%
Counter-Strike 2 80−85
−35.8%
110−120
+35.8%
Cyberpunk 2077 43
−27.9%
55−60
+27.9%
Dota 2 129
−31.8%
170−180
+31.8%
Far Cry 5 94
−27.7%
120−130
+27.7%
Forza Horizon 4 150−160
−33.3%
200−210
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−35.4%
130−140
+35.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%

Vậy RTX 3080 và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.96 85.96
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 600 Watt

RTX 3080 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 36.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 860% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6887 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.