GeForce RTX 3080 Mobile vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
41.31
+472%

RTX 3080 Mobile vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 472% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng25.6711.47
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144448
Tần số nhân1110 MHz300 MHz
Tần số Boost1545 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million9,800 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture296.653.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.98 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs968
TMUs19228
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.2
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3080 Mobile 41.31
+472%
Vega 7 7.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Mobile 37933
+623%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 Mobile 27194
+712%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 Mobile 107695
+336%
Vega 7 24726

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3080 Mobile 10752
+942%
Vega 7 1032

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3080 Mobile 183
+440%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3080 Mobile 75
+27.6%
Vega 7 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3080 Mobile 13
Vega 7 38
+195%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3080 Mobile 112
+224%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3080 Mobile 63
+131%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3080 Mobile 125
+551%
Vega 7 19

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3080 Mobile 217
+392%
Vega 7 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+417%
23
−417%
1440p72
+188%
25
−188%
4K46
+207%
15
−207%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 103
+544%
16−18
−544%
Cyberpunk 2077 134
+538%
21−24
−538%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+354%
24−27
−354%
Counter-Strike 2 91
+469%
16−18
−469%
Cyberpunk 2077 108
+500%
18−20
−500%
Forza Horizon 4 261
+800%
29
−800%
Forza Horizon 5 147
+717%
18
−717%
Metro Exodus 108
+414%
21
−414%
Red Dead Redemption 2 80−85
+204%
27
−204%
Valorant 198
+583%
29
−583%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+354%
24−27
−354%
Counter-Strike 2 86
+438%
16−18
−438%
Cyberpunk 2077 90
+543%
14−16
−543%
Dota 2 132
+676%
17
−676%
Far Cry 5 83
+196%
28
−196%
Fortnite 180−190
+314%
40−45
−314%
Forza Horizon 4 213
+788%
24
−788%
Forza Horizon 5 125
+635%
16−18
−635%
Grand Theft Auto V 131
+524%
21−24
−524%
Metro Exodus 91
+507%
15
−507%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+350%
46
−350%
Red Dead Redemption 2 74
+252%
21−24
−252%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+574%
21−24
−574%
Valorant 111
+693%
14
−693%
World of Tanks 270−280
+381%
58
−381%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+354%
24−27
−354%
Counter-Strike 2 63
+294%
16−18
−294%
Cyberpunk 2077 80
+567%
12−14
−567%
Dota 2 128
+510%
21−24
−510%
Far Cry 5 100−110
+209%
30−35
−209%
Forza Horizon 4 185
+781%
21
−781%
Forza Horizon 5 110
+817%
12
−817%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+245%
60−65
−245%
Valorant 179
+616%
25
−616%

1440p
High Preset

Dota 2 94
+944%
9−10
−944%
Grand Theft Auto V 94
+488%
16−18
−488%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Red Dead Redemption 2 49
+717%
6−7
−717%
World of Tanks 270−280
+402%
50−55
−402%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+492%
12−14
−492%
Counter-Strike 2 36
+200%
12−14
−200%
Cyberpunk 2077 21
+600%
3−4
−600%
Far Cry 5 130−140
+763%
16−18
−763%
Forza Horizon 4 141
+840%
14−16
−840%
Forza Horizon 5 84
+664%
10−12
−664%
Metro Exodus 90
+718%
10−12
−718%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+558%
12−14
−558%
Valorant 134
+605%
18−20
−605%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Dota 2 93
+417%
18−20
−417%
Grand Theft Auto V 93
+481%
16−18
−481%
Metro Exodus 37
+1750%
2−3
−1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+541%
21−24
−541%
Red Dead Redemption 2 32
+540%
5−6
−540%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+417%
18−20
−417%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+750%
6−7
−750%
Counter-Strike 2 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 110
+511%
18−20
−511%
Far Cry 5 65−70
+633%
9−10
−633%
Fortnite 60−65
+800%
7−8
−800%
Forza Horizon 4 79
+778%
9−10
−778%
Forza Horizon 5 48
+860%
5−6
−860%
Valorant 76
+986%
7−8
−986%

Vậy RTX 3080 Mobile và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 417% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 207% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 Mobile nhanh hơn 1900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 51 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.31 7.22
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 45 Watt

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 472.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3080 Mobile và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080 Mobile
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 804 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3080 Mobile hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.