GeForce RTX 3080 Ti vs RTX A4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 Ti
2021
12 GB GDDR6X, 350 Watt
60.38
+37.8%

RTX 3080 Ti vượt qua RTX A4000 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.7324.90
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102406144
Tần số nhân1365 MHz735 MHz
Tần số Boost1665 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million17,400 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs11296
TMUs320192
Tensor Cores320192
Ray Tracing Cores8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Ti 60.38
+37.8%
RTX A4000 43.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Ti 26998
+37.8%
RTX A4000 19589

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3080 Ti 209081
+72.5%
RTX A4000 121176

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 3080 Ti 235513
+89.1%
RTX A4000 124547

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Ti và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD214
+42.7%
150−160
−42.7%
1440p144
+44%
100−110
−44%
4K96
+47.7%
65−70
−47.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.60không có dữ liệu
1440p8.33không có dữ liệu
4K12.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 200−210
+43.6%
140−150
−43.6%
Counter-Strike 2 300−350
+42.7%
220−230
−42.7%
Cyberpunk 2077 219
+46%
150−160
−46%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 200−210
+43.6%
140−150
−43.6%
Battlefield 5 170−180
+45%
120−130
−45%
Counter-Strike 2 300−350
+42.7%
220−230
−42.7%
Cyberpunk 2077 184
+41.5%
130−140
−41.5%
Far Cry 5 208
+38.7%
150−160
−38.7%
Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%
Forza Horizon 4 250−260
+42.2%
180−190
−42.2%
Forza Horizon 5 200
+42.9%
140−150
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Valorant 350−400
+41.2%
260−270
−41.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 200−210
+43.6%
140−150
−43.6%
Battlefield 5 170−180
+45%
120−130
−45%
Counter-Strike 2 300−350
+42.7%
220−230
−42.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+39%
200−210
−39%
Cyberpunk 2077 160
+45.5%
110−120
−45.5%
Dota 2 234
+46.3%
160−170
−46.3%
Far Cry 5 198
+41.4%
140−150
−41.4%
Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%
Forza Horizon 4 250−260
+42.2%
180−190
−42.2%
Forza Horizon 5 188
+44.6%
130−140
−44.6%
Grand Theft Auto V 174
+45%
120−130
−45%
Metro Exodus 172
+43.3%
120−130
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 372
+43.1%
260−270
−43.1%
Valorant 350−400
+41.2%
260−270
−41.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+40%
140−150
−40%
Cyberpunk 2077 146
+46%
100−105
−46%
Dota 2 217
+44.7%
150−160
−44.7%
Far Cry 5 186
+43.1%
130−140
−43.1%
Forza Horizon 4 250−260
+42.2%
180−190
−42.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+39.2%
130−140
−39.2%
Valorant 388
+38.6%
280−290
−38.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+43.8%
210−220
−43.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+42.1%
140−150
−42.1%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+44%
350−400
−44%
Grand Theft Auto V 153
+39.1%
110−120
−39.1%
Metro Exodus 114
+42.5%
80−85
−42.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 400−450
+49.7%
300−310
−49.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 192
+47.7%
130−140
−47.7%
Cyberpunk 2077 99
+41.4%
70−75
−41.4%
Far Cry 5 176
+46.7%
120−130
−46.7%
Forza Horizon 4 220−230
+38.1%
160−170
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+38.2%
110−120
−38.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+51%
100−105
−51%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
+50%
40−45
−50%
Counter-Strike 2 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Grand Theft Auto V 182
+40%
130−140
−40%
Metro Exodus 76
+38.2%
55−60
−38.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+38.2%
110−120
−38.2%
Valorant 300−350
+37.9%
240−250
−37.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 136
+43.2%
95−100
−43.2%
Counter-Strike 2 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Cyberpunk 2077 50
+42.9%
35−40
−42.9%
Dota 2 211
+40.7%
150−160
−40.7%
Far Cry 5 109
+45.3%
75−80
−45.3%
Forza Horizon 4 170−180
+44.2%
120−130
−44.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Vậy RTX 3080 Ti và RTX A4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.38 43.81
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 140 Watt

RTX 3080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.8%vàmới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn RTX A4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 11280 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 651 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Ti hoặc RTX A4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.