GeForce RTX 3080 Ti vs Radeon RX 6900

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 Ti
2021
12 GB GDDR6X, 350 Watt
60.37
+0.9%

RTX 3080 Ti chỉ vượt qua RX 6900 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2630
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.6518.58
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102404608
Tần số nhân1365 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1665 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million23,000 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt255 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8606.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS19.4 TFLOPS
ROPs11264
TMUs320288
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz16 GB/s
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.21.2
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Ti 60.37
+0.9%
RX 6900 59.84

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Ti 26973
+0.9%
RX 6900 26736

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD215
+2.4%
210−220
−2.4%
1440p144
+2.9%
140−150
−2.9%
4K96
+1.1%
95−100
−1.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.58không có dữ liệu
1440p8.33không có dữ liệu
4K12.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+4.7%
300−310
−4.7%
Cyberpunk 2077 219
+4.3%
210−220
−4.3%
Hogwarts Legacy 150−160
+2.7%
150−160
−2.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
Counter-Strike 2 300−350
+4.7%
300−310
−4.7%
Cyberpunk 2077 184
+2.2%
180−190
−2.2%
Far Cry 5 208
+4%
200−210
−4%
Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%
Forza Horizon 4 250−260
+2.4%
250−260
−2.4%
Forza Horizon 5 200
+5.3%
190−200
−5.3%
Hogwarts Legacy 150−160
+2.7%
150−160
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Valorant 350−400
+4.9%
350−400
−4.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
Counter-Strike 2 300−350
+4.7%
300−310
−4.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 160
+6.7%
150−160
−6.7%
Dota 2 234
+1.7%
230−240
−1.7%
Far Cry 5 198
+4.2%
190−200
−4.2%
Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%
Forza Horizon 4 250−260
+2.4%
250−260
−2.4%
Forza Horizon 5 188
+4.4%
180−190
−4.4%
Grand Theft Auto V 174
+2.4%
170−180
−2.4%
Hogwarts Legacy 150−160
+2.7%
150−160
−2.7%
Metro Exodus 172
+1.2%
170−180
−1.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 372
+6.3%
350−400
−6.3%
Valorant 350−400
+4.9%
350−400
−4.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+3.2%
190−200
−3.2%
Cyberpunk 2077 146
+4.3%
140−150
−4.3%
Dota 2 217
+3.3%
210−220
−3.3%
Far Cry 5 186
+3.3%
180−190
−3.3%
Forza Horizon 4 250−260
+2.4%
250−260
−2.4%
Hogwarts Legacy 150−160
+2.7%
150−160
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+6.5%
170−180
−6.5%
Valorant 388
+10.9%
350−400
−10.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+4.2%
190−200
−4.2%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+11.6%
450−500
−11.6%
Grand Theft Auto V 153
+2%
150−160
−2%
Metro Exodus 114
+3.6%
110−120
−3.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 400−450
+11.8%
400−450
−11.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 192
+1.1%
190−200
−1.1%
Cyberpunk 2077 99
+4.2%
95−100
−4.2%
Far Cry 5 176
+3.5%
170−180
−3.5%
Forza Horizon 4 220−230
+5.2%
210−220
−5.2%
Hogwarts Legacy 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7.9%
140−150
−7.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+4.7%
85−90
−4.7%
Grand Theft Auto V 182
+1.1%
180−190
−1.1%
Hogwarts Legacy 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Metro Exodus 76
+1.3%
75−80
−1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+1.3%
150−160
−1.3%
Valorant 300−350
+10.3%
300−310
−10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 136
+4.6%
130−140
−4.6%
Counter-Strike 2 85−90
+4.7%
85−90
−4.7%
Cyberpunk 2077 50
+11.1%
45−50
−11.1%
Dota 2 211
+5.5%
200−210
−5.5%
Far Cry 5 109
+9%
100−105
−9%
Forza Horizon 4 170−180
+1.8%
170−180
−1.8%
Hogwarts Legacy 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Vậy RTX 3080 Ti và RX 6900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.37 59.84
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 255 Watt

RTX 3080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%vàmới hơn 7 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3080 Ti và Radeon RX 6900 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11351 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Ti hoặc Radeon RX 6900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.