GeForce RTX 3070 vs GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
52.46
+365%

RTX 3070 vượt qua GTX 1050 Mobile 3 GB với mức trọn vẹn là 365% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất57438
Vị trí theo mức độ phổ biến34không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.1811.48
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGA104GP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888768
Tần số nhân1500 MHz1366 MHz
Tần số Boost1725 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million3,300 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture317.469.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs9624
TMUs18448
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.21.2
CUDA8.56.1
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
+393%
30−35
−393%
1440p99
+371%
21−24
−371%
4K63
+425%
12−14
−425%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37không có dữ liệu
1440p5.04không có dữ liệu
4K7.92không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 270−280
+402%
55−60
−402%
Cyberpunk 2077 147
+390%
30−33
−390%
Sons of the Forest 115
+379%
24−27
−379%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 149
+397%
30−33
−397%
Counter-Strike 2 330
+371%
70−75
−371%
Cyberpunk 2077 139
+415%
27−30
−415%
Far Cry 5 154
+413%
30−33
−413%
Fortnite 230−240
+374%
50−55
−374%
Forza Horizon 4 200−210
+415%
40−45
−415%
Forza Horizon 5 159
+430%
30−33
−430%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Sons of the Forest 104
+395%
21−24
−395%
Valorant 290−300
+388%
60−65
−388%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 132
+389%
27−30
−389%
Counter-Strike 2 257
+367%
55−60
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+367%
60−65
−367%
Cyberpunk 2077 126
+367%
27−30
−367%
Dota 2 133
+393%
27−30
−393%
Far Cry 5 148
+393%
30−33
−393%
Fortnite 230−240
+374%
50−55
−374%
Forza Horizon 4 200−210
+415%
40−45
−415%
Forza Horizon 5 148
+393%
30−33
−393%
Grand Theft Auto V 139
+415%
27−30
−415%
Metro Exodus 120
+400%
24−27
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Sons of the Forest 103
+390%
21−24
−390%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+411%
45−50
−411%
Valorant 290−300
+388%
60−65
−388%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+396%
24−27
−396%
Cyberpunk 2077 102
+386%
21−24
−386%
Dota 2 125
+421%
24−27
−421%
Far Cry 5 141
+370%
30−33
−370%
Forza Horizon 4 200−210
+415%
40−45
−415%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Sons of the Forest 102
+386%
21−24
−386%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+404%
24−27
−404%
Valorant 237
+374%
50−55
−374%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+374%
50−55
−374%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+377%
35−40
−377%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+385%
80−85
−385%
Grand Theft Auto V 98
+367%
21−24
−367%
Metro Exodus 75
+369%
16−18
−369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 300−350
+376%
70−75
−376%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+390%
21−24
−390%
Cyberpunk 2077 62
+417%
12−14
−417%
Far Cry 5 125
+421%
24−27
−421%
Forza Horizon 4 160−170
+380%
35−40
−380%
Sons of the Forest 82
+413%
16−18
−413%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+388%
24−27
−388%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+397%
30−33
−397%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43
+378%
9−10
−378%
Grand Theft Auto V 117
+388%
24−27
−388%
Metro Exodus 49
+390%
10−11
−390%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+400%
18−20
−400%
Valorant 300−350
+372%
65−70
−372%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+400%
14−16
−400%
Counter-Strike 2 65−70
+393%
14−16
−393%
Cyberpunk 2077 30
+400%
6−7
−400%
Dota 2 125
+421%
24−27
−421%
Far Cry 5 70
+400%
14−16
−400%
Forza Horizon 4 120−130
+400%
24−27
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+411%
18−20
−411%
Sons of the Forest 51
+410%
10−11
−410%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+394%
16−18
−394%

Vậy RTX 3070 và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 393% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 371% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 425% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.46 11.29
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 75 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 364.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 193.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 13030 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.