GeForce RTX 3070 vs GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến38không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.06không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGA104GP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5888768
Tần số nhân1500 MHz1366 MHz
Tần số Boost1725 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million3,300 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture317.469.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs9624
TMUs18448
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.21.2
CUDA8.56.1
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 75 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 193.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3070 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12058 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.