GeForce RTX 3070 Mobile vs RTX A4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 125 Watt
32.12

RTX A4000 vượt qua RTX 3070 Mobile với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13563
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.2424.91
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51206144
Tần số nhân1110 MHz735 MHz
Tần số Boost1560 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.97 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs8096
TMUs160192
Tensor Cores160192
Ray Tracing Cores4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Mobile 32.12
RTX A4000 43.81
+36.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Mobile 14364
RTX A4000 19589
+36.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Mobile và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−29.3%
150−160
+29.3%
1440p75
−33.3%
100−110
+33.3%
4K46
−30.4%
60−65
+30.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 187
−33.7%
250−260
+33.7%
Counter-Strike 2 241
−24.5%
300−310
+24.5%
Cyberpunk 2077 119
−34.5%
160−170
+34.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 144
−31.9%
190−200
+31.9%
Battlefield 5 120−130
−30.1%
160−170
+30.1%
Counter-Strike 2 230
−30.4%
300−310
+30.4%
Cyberpunk 2077 107
−30.8%
140−150
+30.8%
Far Cry 5 119
−34.5%
160−170
+34.5%
Fortnite 150−160
−36.4%
210−220
+36.4%
Forza Horizon 4 189
−32.3%
250−260
+32.3%
Forza Horizon 5 144
−31.9%
190−200
+31.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%
Valorant 200−210
−34%
280−290
+34%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
−34.8%
120−130
+34.8%
Battlefield 5 134
−34.3%
180−190
+34.3%
Counter-Strike 2 172
−33.7%
230−240
+33.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−26.4%
350−400
+26.4%
Cyberpunk 2077 88
−36.4%
120−130
+36.4%
Dota 2 130
−30.8%
170−180
+30.8%
Far Cry 5 114
−31.6%
150−160
+31.6%
Fortnite 150−160
−36.4%
210−220
+36.4%
Forza Horizon 4 188
−33%
250−260
+33%
Forza Horizon 5 132
−36.4%
180−190
+36.4%
Grand Theft Auto V 125
−36%
170−180
+36%
Metro Exodus 97
−34%
130−140
+34%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
−35.3%
230−240
+35.3%
Valorant 200−210
−34%
280−290
+34%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
−34.9%
170−180
+34.9%
Cyberpunk 2077 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Dota 2 120
−33.3%
160−170
+33.3%
Far Cry 5 107
−30.8%
140−150
+30.8%
Forza Horizon 4 167
−31.7%
220−230
+31.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−30.4%
180−190
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 94
−27.7%
120−130
+27.7%
Valorant 183
−31.1%
240−250
+31.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−36.4%
210−220
+36.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 106
−32.1%
140−150
+32.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−25.5%
300−310
+25.5%
Grand Theft Auto V 83
−32.5%
110−120
+32.5%
Metro Exodus 59
−35.6%
80−85
+35.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Valorant 254
−18.1%
300−310
+18.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 102
−27.5%
130−140
+27.5%
Cyberpunk 2077 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Far Cry 5 91
−31.9%
120−130
+31.9%
Forza Horizon 4 140
−35.7%
190−200
+35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−34.9%
85−90
+34.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
−33.3%
120−130
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−25%
35−40
+25%
Counter-Strike 2 32
−25%
40−45
+25%
Grand Theft Auto V 83
−32.5%
110−120
+32.5%
Metro Exodus 37
−35.1%
50−55
+35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Valorant 238
−26.1%
300−310
+26.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
−34.9%
85−90
+34.9%
Counter-Strike 2 40−45
−25%
50−55
+25%
Cyberpunk 2077 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Dota 2 109
−28.4%
140−150
+28.4%
Far Cry 5 51
−27.5%
65−70
+27.5%
Forza Horizon 4 93
−29%
120−130
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%

Vậy RTX 3070 Mobile và RTX A4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.12 43.81
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 140 Watt

RTX 3070 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000: hiệu năng cao hơn 36.4%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3070 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2002 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 651 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Mobile hoặc RTX A4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.