RTX A4000 vs GeForce RTX 3080 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4000
2021
16 GB GDDR6, 140 Watt
43.81
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.9130.23
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA103S
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)25 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61447424
Tần số nhân735 MHz810 MHz
Tần số Boost1560 MHz1260 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture299.5292.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPS18.71 TFLOPS
ROPs9696
TMUs192232
Tensor Cores192232
Ray Tracing Cores4858

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 43.81
+0.3%
RTX 3080 Ti Mobile 43.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 19589
+0.3%
RTX 3080 Ti Mobile 19524

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+0%
140
+0%
1440p85−90
−3.5%
88
+3.5%
4K55−60
−7.3%
59
+7.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 221
+0%
221
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 136
+0%
136
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 169
+0%
169
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 147
+0%
147
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 131
+0%
131
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100
+0%
100
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 179
+0%
179
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 102
+0%
102
+0%
Dota 2 158
+0%
158
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 116
+0%
116
+0%
Grand Theft Auto V 146
+0%
146
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 223
+0%
223
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Dota 2 151
+0%
151
+0%
Far Cry 5 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+0%
118
+0%
Valorant 292
+0%
292
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120
+0%
120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 101
+0%
101
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Far Cry 5 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+0%
86
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Grand Theft Auto V 120
+0%
120
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 347
+0%
347
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX A4000 và RTX 3080 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti Mobile nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.81 43.66
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 25 Tháng 1 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 115 Watt

RTX A4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Ti Mobile: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A4000 và GeForce RTX 3080 Ti Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Mobile
GeForce RTX 3080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 651 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 312 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 hoặc GeForce RTX 3080 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.