GeForce RTX 3070 Mobile vs Radeon RX 6700
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6700 vượt qua RTX 3070 Mobile với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 128 | 63 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 22.38 | 19.72 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | Navi 22 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) | 9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 2304 |
Tần số nhân | 1110 MHz | 1941 MHz |
Tần số Boost | 1560 MHz | 2450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 175 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 249.6 | 352.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 15.97 TFLOPS | 11.29 TFLOPS |
ROPs | 80 | 64 |
TMUs | 160 | 144 |
Tensor Cores | 160 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 40 | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 320.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 115
−30.4%
| 150−160
+30.4%
|
1440p | 73
−30.1%
| 95−100
+30.1%
|
4K | 45
−33.3%
| 60−65
+33.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 122
−31.1%
|
160−170
+31.1%
|
Cyberpunk 2077 | 119
−26.1%
|
150−160
+26.1%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 100−110
−28.7%
|
130−140
+28.7%
|
Counter-Strike 2 | 99
−31.3%
|
130−140
+31.3%
|
Cyberpunk 2077 | 97
−34%
|
130−140
+34%
|
Forza Horizon 4 | 224
−33.9%
|
300−310
+33.9%
|
Forza Horizon 5 | 140
−28.6%
|
180−190
+28.6%
|
Metro Exodus | 112
−33.9%
|
150−160
+33.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 70−75
−28.4%
|
95−100
+28.4%
|
Valorant | 140−150
−27.5%
|
190−200
+27.5%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 100−110
−28.7%
|
130−140
+28.7%
|
Counter-Strike 2 | 85
−29.4%
|
110−120
+29.4%
|
Cyberpunk 2077 | 80
−25%
|
100−105
+25%
|
Dota 2 | 127
−33.9%
|
170−180
+33.9%
|
Far Cry 5 | 79
−26.6%
|
100−105
+26.6%
|
Fortnite | 160−170
−32.5%
|
220−230
+32.5%
|
Forza Horizon 4 | 183
−31.1%
|
240−250
+31.1%
|
Forza Horizon 5 | 118
−27.1%
|
150−160
+27.1%
|
Grand Theft Auto V | 125
−28%
|
160−170
+28%
|
Metro Exodus | 91
−31.9%
|
120−130
+31.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
−32%
|
260−270
+32%
|
Red Dead Redemption 2 | 66
−28.8%
|
85−90
+28.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 130−140
−29.8%
|
170−180
+29.8%
|
Valorant | 98
−32.7%
|
130−140
+32.7%
|
World of Tanks | 270−280
−25.4%
|
350−400
+25.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
−28.7%
|
130−140
+28.7%
|
Counter-Strike 2 | 75
−33.3%
|
100−105
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 68
−32.4%
|
90−95
+32.4%
|
Dota 2 | 120
−33.3%
|
160−170
+33.3%
|
Far Cry 5 | 95−100
−26.3%
|
120−130
+26.3%
|
Forza Horizon 4 | 168
−31%
|
220−230
+31%
|
Forza Horizon 5 | 106
−32.1%
|
140−150
+32.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 190−200
−32%
|
260−270
+32%
|
Valorant | 183
−31.1%
|
240−250
+31.1%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−33
−33.3%
|
40−45
+33.3%
|
Dota 2 | 83
−32.5%
|
110−120
+32.5%
|
Grand Theft Auto V | 83
−32.5%
|
110−120
+32.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−31.4%
|
230−240
+31.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 38
−31.6%
|
50−55
+31.6%
|
World of Tanks | 230−240
−26.1%
|
300−310
+26.1%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
−28.6%
|
90−95
+28.6%
|
Cyberpunk 2077 | 43
−27.9%
|
55−60
+27.9%
|
Far Cry 5 | 120−130
−33.3%
|
160−170
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 125
−28%
|
160−170
+28%
|
Forza Horizon 5 | 78
−28.2%
|
100−105
+28.2%
|
Metro Exodus | 91
−31.9%
|
120−130
+31.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
−32.8%
|
85−90
+32.8%
|
Valorant | 118
−27.1%
|
150−160
+27.1%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
−30.4%
|
30−33
+30.4%
|
Dota 2 | 83
−32.5%
|
110−120
+32.5%
|
Grand Theft Auto V | 83
−32.5%
|
110−120
+32.5%
|
Metro Exodus | 37
−21.6%
|
45−50
+21.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
−33.3%
|
160−170
+33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 24
−25%
|
30−33
+25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 83
−32.5%
|
110−120
+32.5%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
−27.9%
|
55−60
+27.9%
|
Counter-Strike 2 | 10
−20%
|
12−14
+20%
|
Cyberpunk 2077 | 20
−20%
|
24−27
+20%
|
Dota 2 | 109
−28.4%
|
140−150
+28.4%
|
Far Cry 5 | 50−55
−29.6%
|
70−75
+29.6%
|
Fortnite | 50−55
−25%
|
65−70
+25%
|
Forza Horizon 4 | 71
−33.8%
|
95−100
+33.8%
|
Forza Horizon 5 | 44
−25%
|
55−60
+25%
|
Valorant | 64
−32.8%
|
85−90
+32.8%
|
Vậy RTX 3070 Mobile và RX 6700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6700 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
- RX 6700 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
- RX 6700 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 37.38 | 50.12 |
Mức độ mới | 12 Tháng 1 2021 | 9 Tháng 6 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 175 Watt |
RTX 3070 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700: hiệu năng cao hơn 34.1%, mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3070 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6700 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 Mobile và Radeon RX 6700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.