RTX A4000 vs GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.92không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442048
Tần số nhân735 MHz622 MHz
Tần số Boost1560 MHz990 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture299.563.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPS4.055 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19264
Tensor Cores19264
Ray Tracing Cores4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s144.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 6 Tháng 7 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 75 Watt

RTX A4000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Max-Q Refresh: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A4000 và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
NVIDIA GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh
GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 650 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 hoặc GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.