GeForce RTX 3070 Ti vs MX570

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070 Ti
2021
8 GB GDDR6X, 290 Watt
55.57
+303%

RTX 3070 Ti vượt qua MX570 với mức trọn vẹn là 303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất44373
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.3041.16
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442048
Tần số nhân1575 MHz832 MHz
Tần số Boost1770 MHz1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture339.873.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS4.731 TFLOPS
ROPs9640
TMUs19264
Tensor Cores19264
Ray Tracing Cores4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 Ti 55.57
+303%
GeForce MX570 13.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti 23421
+303%
GeForce MX570 5806

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 Ti 49588
+339%
GeForce MX570 11286

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 Ti 37590
+344%
GeForce MX570 8469

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 Ti 203204
+301%
GeForce MX570 50683

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti và GeForce MX570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
+338%
39
−338%
1440p93
+343%
21−24
−343%
4K59
+321%
14−16
−321%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.50không có dữ liệu
1440p6.44không có dữ liệu
4K10.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 350
+187%
122
−187%
Cyberpunk 2077 178
+514%
27−30
−514%
Hogwarts Legacy 130−140
+427%
24−27
−427%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+166%
60−65
−166%
Counter-Strike 2 337
+218%
106
−218%
Cyberpunk 2077 141
+386%
27−30
−386%
Far Cry 5 205
+336%
45−50
−336%
Fortnite 250−260
+219%
80−85
−219%
Forza Horizon 4 210−220
+269%
55−60
−269%
Forza Horizon 5 210
+367%
45−50
−367%
Hogwarts Legacy 130−140
+427%
24−27
−427%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+238%
50−55
−238%
Valorant 300−350
+162%
110−120
−162%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+166%
60−65
−166%
Counter-Strike 2 266
+565%
40
−565%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+44.8%
190−200
−44.8%
Cyberpunk 2077 124
+328%
27−30
−328%
Dota 2 249
+177%
90−95
−177%
Far Cry 5 196
+317%
45−50
−317%
Fortnite 250−260
+219%
80−85
−219%
Forza Horizon 4 210−220
+269%
55−60
−269%
Forza Horizon 5 196
+336%
45−50
−336%
Grand Theft Auto V 173
+220%
54
−220%
Hogwarts Legacy 130−140
+427%
24−27
−427%
Metro Exodus 145
+400%
27−30
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+238%
50−55
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+695%
35−40
−695%
Valorant 300−350
+162%
110−120
−162%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+166%
60−65
−166%
Cyberpunk 2077 113
+290%
27−30
−290%
Dota 2 230
+156%
90−95
−156%
Far Cry 5 183
+289%
45−50
−289%
Forza Horizon 4 210−220
+269%
55−60
−269%
Hogwarts Legacy 130−140
+427%
24−27
−427%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+238%
50−55
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+324%
34
−324%
Valorant 300−350
+162%
110−120
−162%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
+219%
80−85
−219%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160
+493%
27−30
−493%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+292%
100−110
−292%
Grand Theft Auto V 137
+523%
21−24
−523%
Metro Exodus 89
+424%
16−18
−424%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 350−400
+141%
140−150
−141%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+254%
35−40
−254%
Cyberpunk 2077 73
+462%
12−14
−462%
Far Cry 5 150
+384%
30−35
−384%
Forza Horizon 4 180−190
+417%
35−40
−417%
Hogwarts Legacy 70−75
+380%
14−16
−380%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+414%
21−24
−414%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+387%
30−35
−387%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 47
+370%
10−11
−370%
Grand Theft Auto V 147
+465%
24−27
−465%
Hogwarts Legacy 35−40
+388%
8−9
−388%
Metro Exodus 56
+460%
10−11
−460%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+474%
18−20
−474%
Valorant 300−350
+310%
75−80
−310%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+385%
20−22
−385%
Counter-Strike 2 70−75
+640%
10−11
−640%
Cyberpunk 2077 35
+600%
5−6
−600%
Dota 2 194
+280%
50−55
−280%
Far Cry 5 82
+447%
14−16
−447%
Forza Horizon 4 130−140
+424%
24−27
−424%
Hogwarts Legacy 35−40
+388%
8−9
−388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+638%
12−14
−638%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+464%
14−16
−464%

Vậy RTX 3070 Ti và GeForce MX570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 338% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 343% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 321% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3070 Ti nhanh hơn 695%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti đã vượt qua GeForce MX570 trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.57 13.78
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 25 Watt

RTX 3070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 303.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX570: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1060%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX570 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6806 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 Ti hoặc GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.