GeForce RTX 3060 Ti vs Radeon RX 7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6, 200 Watt
52.48

RX 7700 vượt qua RTX 3060 Ti với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5445
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2020.03
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48643072
Tần số nhân1410 MHz1900 MHz
Tần số Boost1665 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million28,100 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture253.1499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs8096
TMUs152192
Tensor Cores152không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Ti 52.48
RX 7700 57.77
+10.1%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20418
RX 7700 22476
+10.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD144
−4.2%
150−160
+4.2%
1440p80
−6.3%
85−90
+6.3%
4K50
−10%
55−60
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.77
+15.2%
3.19
−15.2%
1440p4.99
+13%
5.64
−13%
4K7.98
+9.1%
8.71
−9.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 9% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 236
−5.9%
250−260
+5.9%
Counter-Strike 2 161
−5.6%
170−180
+5.6%
Cyberpunk 2077 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Atomic Heart 180
−5.6%
190−200
+5.6%
Battlefield 5 145
−3.4%
150−160
+3.4%
Counter-Strike 2 124
−4.8%
130−140
+4.8%
Cyberpunk 2077 113
−6.2%
120−130
+6.2%
Far Cry 5 144
−4.2%
150−160
+4.2%
Fortnite 210−220
−8.5%
230−240
+8.5%
Forza Horizon 4 200
−10%
220−230
+10%
Forza Horizon 5 176
−8%
190−200
+8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Valorant 270−280
−7%
290−300
+7%
Atomic Heart 103
−6.8%
110−120
+6.8%
Battlefield 5 124
−4.8%
130−140
+4.8%
Counter-Strike 2 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 95
−5.3%
100−105
+5.3%
Dota 2 145
−3.4%
150−160
+3.4%
Far Cry 5 137
−9.5%
150−160
+9.5%
Fortnite 210−220
−8.5%
230−240
+8.5%
Forza Horizon 4 196
−7.1%
210−220
+7.1%
Forza Horizon 5 158
−7.6%
170−180
+7.6%
Grand Theft Auto V 141
−6.4%
150−160
+6.4%
Metro Exodus 110
−9.1%
120−130
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−8.1%
200−210
+8.1%
Valorant 270−280
−7%
290−300
+7%
Battlefield 5 114
−5.3%
120−130
+5.3%
Counter-Strike 2 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Cyberpunk 2077 84
−7.1%
90−95
+7.1%
Dota 2 135
−3.7%
140−150
+3.7%
Far Cry 5 129
−8.5%
140−150
+8.5%
Forza Horizon 4 173
−9.8%
190−200
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−8.7%
100−105
+8.7%
Valorant 274
−9.5%
300−310
+9.5%
Fortnite 210−220
−8.5%
230−240
+8.5%
Counter-Strike 2 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−1.7%
350−400
+1.7%
Grand Theft Auto V 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Metro Exodus 66
−6.1%
70−75
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Battlefield 5 98
−2%
100−105
+2%
Cyberpunk 2077 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Far Cry 5 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Forza Horizon 4 150
−6.7%
160−170
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%
Fortnite 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Atomic Heart 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Grand Theft Auto V 107
−2.8%
110−120
+2.8%
Metro Exodus 43
−4.7%
45−50
+4.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
−3.9%
80−85
+3.9%
Valorant 280−290
−3.8%
300−310
+3.8%
Battlefield 5 65
−7.7%
70−75
+7.7%
Counter-Strike 2 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 25
−8%
27−30
+8%
Dota 2 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Far Cry 5 65
−7.7%
70−75
+7.7%
Forza Horizon 4 103
−6.8%
110−120
+6.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Fortnite 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%

Vậy RTX 3060 Ti và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.48 57.77
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RX 7700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
16384 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
34 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Ti hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.