GeForce RTX 3060 Ti vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6, 200 Watt
51.07
+73.7%

RTX 3060 Ti vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất56199
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.0646.20
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48641792
Tần số nhân1410 MHz1065 MHz
Tần số Boost1665 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture253.175.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs8032
TMUs15256
Tensor Cores15256
Ray Tracing Cores3814

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Ti 51.07
+73.7%
RTX 3050 A Mobile 29.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20404
+73.7%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140
+75%
80−85
−75%
1440p79
+75.6%
45−50
−75.6%
4K49
+81.5%
27−30
−81.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.85không có dữ liệu
1440p5.05không có dữ liệu
4K8.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+81.1%
190−200
−81.1%
Cyberpunk 2077 132
+76%
75−80
−76%
Hogwarts Legacy 156
+83.5%
85−90
−83.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+81.3%
80−85
−81.3%
Counter-Strike 2 330
+83.3%
180−190
−83.3%
Cyberpunk 2077 113
+73.8%
65−70
−73.8%
Far Cry 5 144
+80%
80−85
−80%
Fortnite 210−220
+76.7%
120−130
−76.7%
Forza Horizon 4 200
+81.8%
110−120
−81.8%
Forza Horizon 5 176
+76%
100−105
−76%
Hogwarts Legacy 127
+81.4%
70−75
−81.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+74%
100−105
−74%
Valorant 270−280
+80.7%
150−160
−80.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 124
+77.1%
70−75
−77.1%
Counter-Strike 2 224
+86.7%
120−130
−86.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 95
+90%
50−55
−90%
Dota 2 145
+81.3%
80−85
−81.3%
Far Cry 5 137
+82.7%
75−80
−82.7%
Fortnite 210−220
+76.7%
120−130
−76.7%
Forza Horizon 4 196
+78.2%
110−120
−78.2%
Forza Horizon 5 158
+75.6%
90−95
−75.6%
Grand Theft Auto V 141
+76.3%
80−85
−76.3%
Hogwarts Legacy 99
+80%
55−60
−80%
Metro Exodus 110
+83.3%
60−65
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+74%
100−105
−74%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+85%
100−105
−85%
Valorant 270−280
+80.7%
150−160
−80.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
+75.4%
65−70
−75.4%
Cyberpunk 2077 84
+86.7%
45−50
−86.7%
Dota 2 135
+80%
75−80
−80%
Far Cry 5 129
+84.3%
70−75
−84.3%
Forza Horizon 4 173
+82.1%
95−100
−82.1%
Hogwarts Legacy 81
+80%
45−50
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+74%
100−105
−74%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+84%
50−55
−84%
Valorant 274
+82.7%
150−160
−82.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+76.7%
120−130
−76.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
+82.5%
80−85
−82.5%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+82.6%
190−200
−82.6%
Grand Theft Auto V 97
+76.4%
55−60
−76.4%
Metro Exodus 66
+88.6%
35−40
−88.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+78.2%
55−60
−78.2%
Cyberpunk 2077 54
+80%
30−33
−80%
Far Cry 5 105
+75%
60−65
−75%
Forza Horizon 4 150
+76.5%
85−90
−76.5%
Hogwarts Legacy 57
+90%
30−33
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+75%
60−65
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+80%
75−80
−80%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+100%
18−20
−100%
Grand Theft Auto V 107
+78.3%
60−65
−78.3%
Hogwarts Legacy 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Metro Exodus 43
+79.2%
24−27
−79.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+92.5%
40−45
−92.5%
Valorant 280−290
+80.6%
160−170
−80.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+85.7%
35−40
−85.7%
Counter-Strike 2 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
Cyberpunk 2077 25
+78.6%
14−16
−78.6%
Dota 2 109
+81.7%
60−65
−81.7%
Far Cry 5 65
+85.7%
35−40
−85.7%
Forza Horizon 4 103
+87.3%
55−60
−87.3%
Hogwarts Legacy 31
+93.8%
16−18
−93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+75%
40−45
−75%

Vậy RTX 3060 Ti và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.07 29.40
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 45 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 344.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16725 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Ti hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.