Quadro T500 Mobile vs GeForce RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T500 Mobile
2020
2 GB GDDR6, 18 Watt
8.68

RTX 3050 OEM vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 243% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất500194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng34.0916.19
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962560
Tần số nhân1365 MHz1515 MHz
Tần số Boost1695 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture94.92140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.037 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5680
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T500 Mobile và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−233%
120−130
+233%
1440p15
−233%
50−55
+233%
4K17
−224%
55−60
+224%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Hogwarts Legacy 14−16
−233%
50−55
+233%
Battlefield 5 35−40
−224%
120−130
+224%
Far Cry 5 30
−233%
100−105
+233%
Fortnite 50−55
−233%
170−180
+233%
Forza Horizon 4 35−40
−224%
120−130
+224%
Forza Horizon 5 24−27
−240%
85−90
+240%
Hogwarts Legacy 14−16
−233%
50−55
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−233%
100−105
+233%
Valorant 80−85
−233%
280−290
+233%
Battlefield 5 35−40
−224%
120−130
+224%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−205%
400−450
+205%
Dota 2 90
−233%
300−310
+233%
Far Cry 5 28
−239%
95−100
+239%
Fortnite 50−55
−233%
170−180
+233%
Forza Horizon 4 35−40
−224%
120−130
+224%
Forza Horizon 5 24−27
−240%
85−90
+240%
Grand Theft Auto V 31
−223%
100−105
+223%
Hogwarts Legacy 14−16
−233%
50−55
+233%
Metro Exodus 16−18
−224%
55−60
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−233%
100−105
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−239%
95−100
+239%
Valorant 80−85
−233%
280−290
+233%
Battlefield 5 35−40
−224%
120−130
+224%
Dota 2 75
−233%
250−260
+233%
Far Cry 5 27
−233%
90−95
+233%
Forza Horizon 4 35−40
−224%
120−130
+224%
Hogwarts Legacy 14−16
−233%
50−55
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−233%
100−105
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−242%
65−70
+242%
Fortnite 50−55
−233%
170−180
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−238%
220−230
+238%
Grand Theft Auto V 13
−208%
40−45
+208%
Metro Exodus 9−10
−233%
30−33
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−233%
40−45
+233%
Valorant 95−100
−216%
300−310
+216%
Battlefield 5 18−20
−242%
65−70
+242%
Far Cry 5 18−20
−233%
60−65
+233%
Forza Horizon 4 20−22
−225%
65−70
+225%
Hogwarts Legacy 9−10
−233%
30−33
+233%
Fortnite 16−18
−224%
55−60
+224%
Grand Theft Auto V 14
−221%
45−50
+221%
Metro Exodus 4−5
−200%
12−14
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−238%
27−30
+238%
Valorant 40−45
−241%
150−160
+241%
Battlefield 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Dota 2 28
−239%
95−100
+239%
Far Cry 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 4 14−16
−221%
45−50
+221%
Hogwarts Legacy 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−238%
27−30
+238%
Fortnite 8−9
−238%
27−30
+238%

Vậy T500 Mobile và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 224% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.68 29.78
Mức độ mới 2 Tháng 12 2020 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 130 Watt

T500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 622.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: hiệu năng cao hơn 243.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T500 Mobile hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.