GeForce RTX 3050 8 GB vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 8 GB
2022
8 GB GDDR6, 130 Watt
30.60

RTX 4000 Ada Generation vượt qua RTX 3050 8 GB với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17031
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất66.90không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.3533.60
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25606144
Tần số nhân1552 MHz1500 MHz
Tần số Boost1777 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture142.2417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.098 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs3280
TMUs80192
Tensor Cores80192
Ray Tracing Cores2048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm245 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s360.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 8 GB 30.60
RTX 4000 Ada Generation 59.26
+93.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 8 GB 12612
RTX 4000 Ada Generation 24424
+93.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.60 59.26
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RTX 4000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 13447 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 8 GB hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.