GeForce RTX 3090 Ti vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3090 Ti
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
74.47
+21.4%

RTX 3090 Ti vượt qua RTX 4000 Ada Generation với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.8333.72
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107526144
Tần số nhân1560 MHz1500 MHz
Tần số Boost1860 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture625.0417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động40 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs11280
TMUs336192
Tensor Cores336192
Ray Tracing Cores8448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm245 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3090 Ti 74.47
+21.4%
RTX 4000 Ada Generation 61.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 Ti 29647
+21.4%
RTX 4000 Ada Generation 24424

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220
+22.2%
180−190
−22.2%
1440p153
+27.5%
120−130
−27.5%
4K108
+27.1%
85−90
−27.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.09không có dữ liệu
1440p13.07không có dữ liệu
4K18.51không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+30%
140−150
−30%
Cyberpunk 2077 219
+21.7%
180−190
−21.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+23.2%
95−100
−23.2%
Counter-Strike 2 180−190
+30%
140−150
−30%
Cyberpunk 2077 101
+26.3%
80−85
−26.3%
Forza Horizon 4 400−450
+26%
350−400
−26%
Forza Horizon 5 200−210
+27.5%
160−170
−27.5%
Metro Exodus 150−160
+27.5%
120−130
−27.5%
Red Dead Redemption 2 140−150
+30%
110−120
−30%
Valorant 400−450
+22.3%
350−400
−22.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+23.2%
95−100
−23.2%
Counter-Strike 2 180−190
+30%
140−150
−30%
Cyberpunk 2077 86
+22.9%
70−75
−22.9%
Dota 2 185
+23.3%
150−160
−23.3%
Far Cry 5 136
+23.6%
110−120
−23.6%
Fortnite 300−350
+22.8%
250−260
−22.8%
Forza Horizon 4 400−450
+26%
350−400
−26%
Forza Horizon 5 207
+21.8%
170−180
−21.8%
Grand Theft Auto V 170
+21.4%
140−150
−21.4%
Metro Exodus 73
+21.7%
60−65
−21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+26.5%
170−180
−26.5%
Red Dead Redemption 2 140−150
+30%
110−120
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+24.3%
140−150
−24.3%
Valorant 400−450
+22.3%
350−400
−22.3%
World of Tanks 270−280
+26.8%
220−230
−26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+23.2%
95−100
−23.2%
Counter-Strike 2 180−190
+30%
140−150
−30%
Cyberpunk 2077 76
+26.7%
60−65
−26.7%
Dota 2 195
+21.9%
160−170
−21.9%
Far Cry 5 140−150
+29.1%
110−120
−29.1%
Forza Horizon 4 400−450
+26%
350−400
−26%
Forza Horizon 5 200−210
+27.5%
160−170
−27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+26.5%
170−180
−26.5%
Valorant 400−450
+22.3%
350−400
−22.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Dota 2 151
+25.8%
120−130
−25.8%
Grand Theft Auto V 151
+25.8%
120−130
−25.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 90−95
+24%
75−80
−24%
World of Tanks 500−550
+29%
400−450
−29%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+24.3%
70−75
−24.3%
Cyberpunk 2077 52
+30%
40−45
−30%
Far Cry 5 160−170
+23.1%
130−140
−23.1%
Forza Horizon 4 300−310
+25%
240−250
−25%
Forza Horizon 5 150
+25%
120−130
−25%
Metro Exodus 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+27.1%
140−150
−27.1%
Valorant 350−400
+24.5%
290−300
−24.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Dota 2 181
+29.3%
140−150
−29.3%
Grand Theft Auto V 181
+29.3%
140−150
−29.3%
Metro Exodus 84
+29.2%
65−70
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+22.9%
170−180
−22.9%
Red Dead Redemption 2 60−65
+28%
50−55
−28%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+29.3%
140−150
−29.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+30%
70−75
−30%
Counter-Strike 2 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Cyberpunk 2077 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Dota 2 184
+22.7%
150−160
−22.7%
Far Cry 5 100−110
+23.5%
85−90
−23.5%
Fortnite 95−100
+28%
75−80
−28%
Forza Horizon 4 160−170
+25.4%
130−140
−25.4%
Forza Horizon 5 94
+25.3%
75−80
−25.3%
Valorant 210−220
+23.5%
170−180
−23.5%

Vậy RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.47 61.35
Mức độ mới 27 Tháng 1 2022 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 130 Watt

RTX 3090 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn RTX 4000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3090 Ti và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 3376 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3090 Ti hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.