GeForce RTX 3050 8 GB vs RTX 3500 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 3050 8 GB với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 168 | 55 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 11 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 69.09 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 17.38 | 30.73 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA106 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 5120 |
Tần số nhân | 1552 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1777 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 12,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 115 Watt (60 - 115 Watt TGP) |
Tốc độ xử lý texture | 142.2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 9.098 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 80 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 20 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 242 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 16000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 8.6 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 32.82 | 51.33 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2022 | 21 Tháng 3 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 115 Watt |
RTX 3500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 8 GB và RTX 3500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.