GeForce RTX 3050 8 GB vs RTX 5050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 8 GB
2022
8 GB GDDR6, 130 Watt
29.98

RTX 5050 Mobile vượt qua RTX 3050 8 GB với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20397
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.4864.61
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA106GB207
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)24 Tháng 6 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân1552 MHz2235 MHz
Tần số Boost1777 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture142.2201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.098 TFLOPS12.9 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8080
Tensor Cores8080
Ray Tracing Cores2020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 8 GB 29.98
RTX 5050 Mobile 42.62
+42.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 8 GB 12612
RTX 5050 Mobile 17931
+42.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Sons of the Forest 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Sons of the Forest 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Sons of the Forest 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Sons of the Forest 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Sons of the Forest 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Sons of the Forest 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.98 42.62
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 24 Tháng 6 2025
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 50 Watt

RTX 5050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 15332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 72 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 8 GB hoặc GeForce RTX 5050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.