GeForce RTX 3060 8 GB vs RTX 5050 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.19không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA106GB207
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân1320 MHz2235 MHz
Tần số Boost1777 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS12.9 TFLOPS
ROPs4832
TMUs11280
Tensor Cores11280
Ray Tracing Cores2820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ240.0 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.610.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 115 Watt

RTX 5050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 5050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB
NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 778 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 8 GB hoặc GeForce RTX 5050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.