GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs MX130

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
24.56
+418%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua MX130 với mức trọn vẹn là 418% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất236655
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.0510.83
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0GM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048384
Tần số nhân1238 MHz1122 MHz
Tần số Boost1500 MHz1242 MHz
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)30 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu29.81
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.9539 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 24.56
+418%
GeForce MX130 4.74

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 15712
+447%
GeForce MX130 2875

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 43216
+261%
GeForce MX130 11968

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
+410%
GeForce MX130 2345

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 65252
+379%
GeForce MX130 13610

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 480364
+182%
GeForce MX130 170596

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3050 4GB Mobile 4497
+598%
GeForce MX130 645

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+256%
18
−256%
1440p47
+422%
9−10
−422%
4K30
+500%
5−6
−500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 71
+492%
12
−492%
Counter-Strike 2 42
+282%
10−12
−282%
Cyberpunk 2077 66
+1550%
4
−1550%
Atomic Heart 54
+575%
8
−575%
Battlefield 5 93
+417%
18−20
−417%
Counter-Strike 2 38
+245%
10−12
−245%
Cyberpunk 2077 52
+478%
9−10
−478%
Far Cry 5 68
+386%
14
−386%
Fortnite 110−120
+259%
32
−259%
Forza Horizon 4 90−95
+338%
21−24
−338%
Forza Horizon 5 80
+789%
9−10
−789%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+287%
23
−287%
Valorant 160−170
+182%
55−60
−182%
Atomic Heart 32
+191%
10−12
−191%
Battlefield 5 89
+394%
18−20
−394%
Counter-Strike 2 30
+900%
3
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+223%
75−80
−223%
Cyberpunk 2077 41
+356%
9−10
−356%
Dota 2 118
+237%
35
−237%
Far Cry 5 64
+392%
13
−392%
Fortnite 110−120
+379%
24
−379%
Forza Horizon 4 90−95
+338%
21−24
−338%
Forza Horizon 5 65−70
+622%
9−10
−622%
Grand Theft Auto V 86
+473%
15
−473%
Metro Exodus 49
+1533%
3
−1533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+324%
21
−324%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+479%
14
−479%
Valorant 160−170
+182%
55−60
−182%
Battlefield 5 83
+361%
18−20
−361%
Counter-Strike 2 45−50
+309%
10−12
−309%
Cyberpunk 2077 34
+278%
9−10
−278%
Dota 2 112
+300%
28
−300%
Far Cry 5 61
+408%
12
−408%
Forza Horizon 4 90−95
+338%
21−24
−338%
Forza Horizon 5 55
+511%
9−10
−511%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+536%
14
−536%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+557%
7
−557%
Valorant 160−170
+182%
55−60
−182%
Fortnite 110−120
+619%
16
−619%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+379%
30−35
−379%
Grand Theft Auto V 48
+1100%
4−5
−1100%
Metro Exodus 29
+867%
3−4
−867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+447%
30−35
−447%
Valorant 200−210
+308%
45−50
−308%
Battlefield 5 66
+2100%
3−4
−2100%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Cyberpunk 2077 18
+500%
3−4
−500%
Far Cry 5 49
+513%
8−9
−513%
Forza Horizon 4 55−60
+490%
10−11
−490%
Forza Horizon 5 40−45
+583%
6−7
−583%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+443%
7−8
−443%
Fortnite 55−60
+511%
9−10
−511%
Atomic Heart 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 44
+175%
16−18
−175%
Metro Exodus 17
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 29 0−1
Valorant 130−140
+509%
21−24
−509%
Battlefield 5 35
+3400%
1−2
−3400%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 6
+500%
1−2
−500%
Dota 2 62
+313%
14−16
−313%
Far Cry 5 19
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 40−45
+567%
6−7
−567%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+380%
5−6
−380%
Fortnite 24−27
+400%
5−6
−400%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và GeForce MX130 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 256% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 422% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 3400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile đã vượt qua GeForce MX130 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.56 4.74
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 17 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 30 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 418.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX130: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX130 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
1463 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
2321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce MX130, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.